Loading data. Please wait

EN 10028-6

Flat products made of steels for pressure purposes - Part 6: Weldable fine grain steels, quenched and tempered

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2003-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10028-6
Tên tiêu chuẩn
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 6: Weldable fine grain steels, quenched and tempered
Ngày phát hành
2003-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10028-6 (2003-10), IDT * BS EN 10028-6 (2003-07-16), IDT * NF A36-205-6 (2003-12-01), IDT * SN EN 10028-6 (2003-08), IDT * OENORM EN 10028-6 (2003-11-01), IDT * PN-EN 10028-6 (2005-08-08), IDT * SS-EN 10028-6 (2003-12-12), IDT * UNE-EN 10028-6 (2004-04-23), IDT * UNI EN 10028-6:2004 (2004-11-01), IDT * STN EN 10028-6 (2004-03-01), IDT * CSN EN 10028-6 (2004-12-01), IDT * DS/EN 10028-6 (2004-11-30), IDT * NEN-EN 10028-6:2003 en (2003-07-01), IDT * NEN-EN 10028-6:2003 nl (2003-07-01), IDT * SFS-EN 10028-6 (2003-11-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-1 (2000-04)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10028-1
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 10028-6 (1996-12)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 6: Weldable fine grain steels, quenched and tempered
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10028-6
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10028-6 (2002-08)
Thay thế bằng
EN 10028-6 (2009-06)
Lịch sử ban hành
EN 10028-6 (2003-06)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 6: Weldable fine grain steels, quenched and tempered
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10028-6
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-6 (1996-12)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 6: Weldable fine grain steels, quenched and tempered
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10028-6
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-6 (2009-06) * prEN 10028-6 (2002-08) * prEN 10028-6 (1996-08) * prEN 10028-6 (1993-10)
Từ khóa
Alloy steels * Composition * Delivery conditions * Dimensions * Fine grain steels * Fine-grain structural steels * Flat products * Flat rolled products * Grades * Hardened and drawn * Heat-treatable steels * Liquids * Marking * Materials * Metals * Pressure vessels * Production * Specification (approval) * Steels * Steels for pressure vessels * Structural steels * Testing * Weldability * Weldable
Số trang
13