Loading data. Please wait

DIN EN 10222-2

Steel forgings for pressure purposes - Part 2: Ferritic and martensitic steels with specified elevated temperature properties (including corrigendum AC:2000); German version EN 10222-2:1999 + AC:2000

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2000-04-00

Liên hệ
The document applies to steel forgings for pressure purposes, especially ferritic and martensitic steels with specified elevated temperature properties.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10222-2
Tên tiêu chuẩn
Steel forgings for pressure purposes - Part 2: Ferritic and martensitic steels with specified elevated temperature properties (including corrigendum AC:2000); German version EN 10222-2:1999 + AC:2000
Ngày phát hành
2000-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10222-2 (1999-12), IDT * EN 10222-2/AC (2000-02), IDT * SN EN 10222-2 (2000-04), IDT * SN EN 10222-2/AC (2000-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10222-1 (1998-01)
Steel forgings for pressure purposes - Part 1: General requirements for open die forgings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10222-1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10222-1 (1998-09) * DIN EN 10273 (2000-04) * EN 10021 (1993-09)
Thay thế cho
DIN 17243 (1987-01)
Weldable heat resisting steel forgings and rolled or forged steel bars; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17243
Ngày phát hành 1987-01-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10222-2 (1994-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 10222-2 (2000-04)
Steel forgings for pressure purposes - Part 2: Ferritic and martensitic steels with specified elevated temperature properties (including corrigendum AC:2000); German version EN 10222-2:1999 + AC:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10222-2
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17243 (1987-01)
Weldable heat resisting steel forgings and rolled or forged steel bars; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17243
Ngày phát hành 1987-01-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10222-2 (1994-06) * DIN 17243 (1984-08)
Từ khóa
Acceptance inspection * Chemical composition * Creep resistance * Definitions * Delivery conditions * Ferritic * Ferritic steels * Finishes * Forgings * Heat treatment * Ladle analysis * Marking * Martensitic * Martensitic steels * Materials * Mechanical properties * Mechanical testing * Pressure vessels * Product analysis * Proof stress * Properties * Specification (approval) * Steels * Temperature * Testing
Số trang
18