Loading data. Please wait

DIN EN 10272

Stainless steel bars for pressure purposes; German version EN 10272:2000

Số trang: 27
Ngày phát hành: 2001-01-00

Liên hệ
The document specifies hot rolled bars made of steels for pressure purposes with specified elevated temperature properties.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10272
Tên tiêu chuẩn
Stainless steel bars for pressure purposes; German version EN 10272:2000
Ngày phát hành
2001-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10272 (2000-10), IDT * SN EN 10272 (2001-01), IDT * TS EN 10272 (2003-01-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN ISO 286-1 (1990-11)
ISO system of limits and fits; bases of tolerances, deviations and fits; identical with ISO 286-1:1988
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 286-1
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-1 (1992-07)
Designation systems for steels; part 1: steel names, principal symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10052 (1993-10)
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10052
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-1 (1995-04)
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10168 (2004-06)
Steel products - Inspection documents - List of information and description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10168
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10221 (1995-11)
Surface quality classes for hot-rolled bars and rods - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10221
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10269 (1999-08)
Steels and nickel alloys for fasteners with specified elevated and/or low temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10269
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 77.120.40. Niken, crom và hợp kim của chúng
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10273 (2000-01)
Hot rolled weldable steel bars for pressure purposes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10273
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10278 (1999-10)
Dimensions and tolerances of bright steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10278
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 377 (1997-07)
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing (ISO 377:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 377
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3651-2 (1998-05)
Determination of resistance to intergranular corrosion of stainless steels - Part 2: Ferritic, austenitic and ferritic-austenitic (duplex) stainless steels - Corrosion test in media containing sulfuric acid (ISO 3651-2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3651-2
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6506-1 (1999-09)
Metallic materials - Brinell hardness test - Part 1: Test method (ISO 6506-1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6506-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14284 (1996-07)
Steel and iron - Sampling and preparation of samples for the determination of chemical composition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14284
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 77.080.01. Kim loại sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 97/23/EG*97/23/EC*97/23/CE*DGRL (1997-05-29)
Directive 97/23/EC of the European Parliament and of the Council of 29 May 1997 on the approximation of the laws of the Member States concerning pressure equipment
Số hiệu tiêu chuẩn 97/23/EG*97/23/EC*97/23/CE*DGRL
Ngày phát hành 1997-05-29
Mục phân loại 23.020.01. Thiết bị bảo quản chất lỏng nói chung
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (1990-03) * EN 10002-5 (1991-10) * EN 10021 (1993-09) * EN 10045-1 (1989-12) * prEN 10058 (2000-01) * prEN 10059 (2000-01) * prEN 10060 (2000-01) * prEN 10061 (2000-01) * ISO 286-1 (1988-09)
Thay thế cho
DIN 17440 (1996-09)
Stainless steels - Technical delivery conditions for plates, hot rolled strip and bars for pressure purposes, drawn wire and forgings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17440
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10272 (1996-12)
Thay thế bằng
DIN EN 10272 (2008-01)
Stainless steel bars for pressure purposes; German version EN 10272:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10272
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10272 (2008-01)
Stainless steel bars for pressure purposes; German version EN 10272:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10272
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17440 (1996-09)
Stainless steels - Technical delivery conditions for plates, hot rolled strip and bars for pressure purposes, drawn wire and forgings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17440
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10272 (2001-01)
Stainless steel bars for pressure purposes; German version EN 10272:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10272
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10272 (1996-12) * DIN 17440 (1985-07) * DIN 17440 (1982-09) * DIN 17440 (1972-12)
Từ khóa
Acceptance specification * Bars (materials) * Corrosion * Definitions * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Finishes * Hot rolled * Inspection * Marking * Mathematical calculations * Orders (sales documents) * Pressure vessels * Production * Properties * Rustless * Semi-finished products * Specification (approval) * Stainless steels * Steel bars * Steel products * Steels * Temperature * Testing * Tolerances (measurement)
Số trang
27