Loading data. Please wait
Stainless steel bars for pressure purposes; German version EN 10272:2000
Số trang: 27
Ngày phát hành: 2001-01-00
ISO system of limits and fits; bases of tolerances, deviations and fits; identical with ISO 286-1:1988 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 286-1 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Designation systems for steels; part 1: steel names, principal symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10027-1 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Designation systems for steels; part 2: numerical system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10027-2 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10052 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 25.200. Xử lý nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition of steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10079 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10088-1 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel products - Inspection documents - List of information and description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10168 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products; types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface quality classes for hot-rolled bars and rods - Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10221 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steels and nickel alloys for fasteners with specified elevated and/or low temperature properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10269 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 77.120.40. Niken, crom và hợp kim của chúng 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled weldable steel bars for pressure purposes with specified elevated temperature properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10273 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dimensions and tolerances of bright steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10278 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing (ISO 377:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 377 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of resistance to intergranular corrosion of stainless steels - Part 2: Ferritic, austenitic and ferritic-austenitic (duplex) stainless steels - Corrosion test in media containing sulfuric acid (ISO 3651-2:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3651-2 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Brinell hardness test - Part 1: Test method (ISO 6506-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6506-1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and iron - Sampling and preparation of samples for the determination of chemical composition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14284 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 77.080.01. Kim loại sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 97/23/EC of the European Parliament and of the Council of 29 May 1997 on the approximation of the laws of the Member States concerning pressure equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 97/23/EG*97/23/EC*97/23/CE*DGRL |
Ngày phát hành | 1997-05-29 |
Mục phân loại | 23.020.01. Thiết bị bảo quản chất lỏng nói chung 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Technical delivery conditions for plates, hot rolled strip and bars for pressure purposes, drawn wire and forgings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17440 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steel bars for pressure purposes; German version EN 10272:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10272 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steel bars for pressure purposes; German version EN 10272:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10272 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Technical delivery conditions for plates, hot rolled strip and bars for pressure purposes, drawn wire and forgings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17440 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steel bars for pressure purposes; German version EN 10272:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10272 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |