Loading data. Please wait

EN 10269

Steels and nickel alloys for fasteners with specified elevated and/or low temperature properties

Số trang: 44
Ngày phát hành: 1999-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10269
Tên tiêu chuẩn
Steels and nickel alloys for fasteners with specified elevated and/or low temperature properties
Ngày phát hành
1999-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10269 (1999-11), IDT * DIN EN 10269 (2006-07), IDT * BS EN 10269+A1 (1999-11-15), IDT * NF A35-558 (1999-11-01), IDT * SN EN 10269 (1999-11), IDT * OENORM EN 10269 (1999-11-01), IDT * OENORM EN 10269 (2008-02-01), IDT * OENORM EN 10269/A1 (2005-12-01), IDT * PN-EN 10269 (2004-04-08), IDT * SS-EN 10269 (1999-08-27), IDT * UNE-EN 10269 (2000-03-31), IDT * TS EN 10269 (2002-04-05), IDT * UNI EN 10269:2009 (2009-11-05), IDT * STN EN 10269 (2001-10-01), IDT * STN EN 10269 (2002-09-01), IDT * CSN EN 10269 (2001-06-01), IDT * DS/EN 10269 (2000-07-05), IDT * NEN-EN 10269:1999 en (1999-09-01), IDT * SFS-EN 10269 (2000-04-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10020 (1988-11)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10052 (1993-10)
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10052
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10260 (1998-02)
Designation systems for steels - Additional symbols
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10260
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (1990-03) * EN 10002-5 (1991-10) * EN 10003-1 (1994-10) * EN 10021 (1993-09) * EN 10027-1 (1992-07) * EN 10027-2 (1992-07) * EN 10045-1 (1989-12) * EN 10168 (2004-06) * EN 10221 (1995-11) * prEN 10272 (1996-11) * EN ISO 377 (1997-07) * ISO 14284 (1996-07)
Thay thế cho
prEN 10269 (1999-03)
Thay thế bằng
EN 10269 (2013-10)
Lịch sử ban hành
EN 10269 (2013-10)*EN 10269*prEN 10269 (1999-03) * EN 10269 (2013-10) * EN 10269 (1999-08) * prEN 10269 (1999-03) * prEN 10269 (1996-02)
Từ khóa
Alloy steels * Alloys * Ambient temperatures * Bars (materials) * Chemical composition * Definitions * Fasteners * Heat treatment * Heat-resistant * High temperature * Limit deviations * Low temperatures * Materials * Mechanical properties * Nickel alloys * Properties * Quality * Quality specifications * Screws (bolts) * Specification (approval) * Stainless steels * Steels * Temperature * Temperature loadability * Testing * Tolerances (measurement) * Unalloyed steels * Wires
Số trang
44