Loading data. Please wait
DIN ISO 286-1ISO system of limits and fits; bases of tolerances, deviations and fits; identical with ISO 286-1:1988
Số trang: 36
Ngày phát hành: 1990-11-00
| Standard reference temperature for industrial length measurements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1 |
| Ngày phát hành | 1975-04-00 |
| Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical drawings; Tolerancing of linear and angular dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 406 |
| Ngày phát hành | 1987-10-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical drawings; Geometrical tolerancing; Tolerancing of form, orientation, location and run-out; Generalities, definitions, symbols, indications on drawings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1101 |
| Ngày phát hành | 1983-12-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Selection of tolerance zones for general purposes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1829 |
| Ngày phát hành | 1975-06-00 |
| Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| ISO system of limits and fits; Part II : Inspection of plain workpieces | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 1938 |
| Ngày phát hành | 1971-04-00 |
| Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| System of cone tolerances for conical workpieces from C = 1:3 to 1:500 and lengths from 6 to 630 mm | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1947 |
| Ngày phát hành | 1973-09-00 |
| Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General tolerances; part 1: tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2768-1 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| System of cone fits for cones from C = 1 : 3 to 1 : 500, lengths from 6 to 630 mm and diameters up to 500 mm | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5166 |
| Ngày phát hành | 1982-12-00 |
| Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical drawings; Fundamental tolerancing principle | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8015 |
| Ngày phát hành | 1985-12-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| ISO System of Limits and Fits for Sizes from 1 to 500 mm; Introduction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7150-1 |
| Ngày phát hành | 1966-06-00 |
| Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| ISO Standard Tolerances for Sizes from 1 to 500 mm | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7151 |
| Ngày phát hành | 1964-11-00 |
| Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Formation of Tolerance Zones from ISO Fundamental Allowances for Nominal Dimensions from 1 to 500 mm | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7152 |
| Ngày phát hành | 1965-07-00 |
| Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tolerances and limit deviations for sizes above 500 mm up to and including 10000 mm; fundamental tolerances | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7172-1 |
| Ngày phát hành | 1986-03-00 |
| Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tolerances and limit deviations for sizes above 500 mm up to and including 10000 mm; principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7172-3 |
| Ngày phát hành | 1986-03-00 |
| Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sizes, deviations, tolerances and fits; basic concepts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7182-1 |
| Ngày phát hành | 1986-05-00 |
| Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geometrical product specification (GPS) - ISO code system for tolerances on linear sizes - Part 1: Basis of tolerances, deviations and fits (ISO 286-1:2010); German version EN ISO 286-1:2010 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 286-1 |
| Ngày phát hành | 2010-11-00 |
| Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geometrical product specification (GPS) - ISO code system for tolerances on linear sizes - Part 1: Basis of tolerances, deviations and fits (ISO 286-1:2010); German version EN ISO 286-1:2010 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 286-1 |
| Ngày phát hành | 2010-11-00 |
| Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sizes, deviations, tolerances and fits; basic concepts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7182-1 |
| Ngày phát hành | 1986-05-00 |
| Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tolerances and limit deviations for sizes above 500 mm up to and including 10000 mm; principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7172-3 |
| Ngày phát hành | 1986-03-00 |
| Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tolerances and limit deviations for sizes above 500 mm up to and including 10000 mm; fundamental tolerances | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7172-1 |
| Ngày phát hành | 1986-03-00 |
| Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tolerances and Fits; Fundamental Terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7182-1 |
| Ngày phát hành | 1971-10-00 |
| Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| ISO-system of limits and fits for sizes above 500 up to 3150 mm; introduction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7172-3 |
| Ngày phát hành | 1966-08-00 |
| Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| ISO System of Limits and Fits for Sizes from 1 to 500 mm; Introduction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7150-1 |
| Ngày phát hành | 1966-06-00 |
| Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Formation of Tolerance Zones from ISO Fundamental Allowances for Nominal Dimensions from 1 to 500 mm | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7152 |
| Ngày phát hành | 1965-07-00 |
| Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| ISO Tolerances and ISO Variations for Linear Dimensions above 500 up to 3150 mm; Standard Tolerances | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7172-1 |
| Ngày phát hành | 1965-06-00 |
| Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| ISO Standard Tolerances for Sizes from 1 to 500 mm | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7151 |
| Ngày phát hành | 1964-11-00 |
| Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Formation of Tolerance Zones from ISO Fundamental | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7152 |
| Ngày phát hành | 1942-05-00 |
| Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |