Loading data. Please wait
Geometrical product specification (GPS) - ISO code system for tolerances on linear sizes - Part 1: Basis of tolerances, deviations and fits (ISO 286-1:2010); German version EN ISO 286-1:2010
Số trang: 49
Ngày phát hành: 2010-11-00
Geometrical product specifications (GPS) - Standard reference temperature for geometrical product specifications and verification (ISO 1:2002); German version EN ISO 1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 1: General terms and definitions (ISO 14660-1:1999); German version EN ISO 14660-1:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14660-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 2: Extracted median line of a cylinder and a cone, extracted median surface, local size of an extracted feature (ISO 14660-2:1999); German version EN ISO 14660-2:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14660-2 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistics - Vocabulary and symbols - Part 1: General statistical terms and terms used in probability (ISO 3534-1:2006); Text in German and English | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3534-1 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Standard reference temperature for geometrical product specification and verification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1101 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1302 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO system of limits and fits; Part II : Inspection of plain workpieces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 1938 |
Ngày phát hành | 1971-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Maximum material requirement (MMR), least material requirement (LMR) and reciprocity requirement (RPR) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2692 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General tolerances; part 1: tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2768-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistics - Vocabulary and symbols - Part 1: General statistical terms and terms used in probability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3534-1 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances for fasteners - Part 1: Bolts, screws, studs and nuts - Product grades A, B and C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4759-1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional tolerancing - Part 1: Linear sizes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14405-1 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 1: General terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14660-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 2: Extracted median line of a cylinder and a cone, extracted median surface, local size of an extracted feature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14660-2 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - General concepts - Part 1: Model for geometrical specification and verification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 17450-1 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - General concepts - Part 2: Basic tenets, specifications, operators and uncertainties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 17450-2 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO system of limits and fits; bases of tolerances, deviations and fits; identical with ISO 286-1:1988 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 286-1 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specification (GPS) - ISO code system for tolerances on linear sizes - Part 1: Basis of tolerances, deviations and fits (ISO 286-1:2010); German version EN ISO 286-1:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 286-1 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO System of Limits and Fits for Sizes from 1 to 500 mm; Introduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7150-1 |
Ngày phát hành | 1966-06-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO Standard Tolerances for Sizes from 1 to 500 mm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7151 |
Ngày phát hành | 1964-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Formation of Tolerance Zones from ISO Fundamental Allowances for Nominal Dimensions from 1 to 500 mm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7152 |
Ngày phát hành | 1965-07-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Formation of Tolerance Zones from ISO Fundamental | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7152 |
Ngày phát hành | 1942-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances and limit deviations for sizes above 500 mm up to and including 10000 mm; fundamental tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7172-1 |
Ngày phát hành | 1986-03-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO Tolerances and ISO Variations for Linear Dimensions above 500 up to 3150 mm; Standard Tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7172-1 |
Ngày phát hành | 1965-06-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances and limit deviations for sizes above 500 mm up to and including 10000 mm; principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7172-3 |
Ngày phát hành | 1986-03-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO-system of limits and fits for sizes above 500 up to 3150 mm; introduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7172-3 |
Ngày phát hành | 1966-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sizes, deviations, tolerances and fits; basic concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7182-1 |
Ngày phát hành | 1986-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances and Fits; Fundamental Terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7182-1 |
Ngày phát hành | 1971-10-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |