Loading data. Please wait

DIN EN ISO 286-1

Geometrical product specification (GPS) - ISO code system for tolerances on linear sizes - Part 1: Basis of tolerances, deviations and fits (ISO 286-1:2010); German version EN ISO 286-1:2010

Số trang: 49
Ngày phát hành: 2010-11-00

Liên hệ
This part of ISO 286 establishes a code-system for tolerances to be used for sizes of nominal integral features of size. It also defines the basic concepts and the related terminology for this code system. Furthermore it defines the basic terminology for fits and explains the principles of "basic hole" and "basic shaft".
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 286-1
Tên tiêu chuẩn
Geometrical product specification (GPS) - ISO code system for tolerances on linear sizes - Part 1: Basis of tolerances, deviations and fits (ISO 286-1:2010); German version EN ISO 286-1:2010
Ngày phát hành
2010-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 286-1 (2010-04), IDT * ISO 286-1 (2010-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN ISO 1 (2002-10)
Geometrical product specifications (GPS) - Standard reference temperature for geometrical product specifications and verification (ISO 1:2002); German version EN ISO 1:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 1
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14660-1 (1999-11)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 1: General terms and definitions (ISO 14660-1:1999); German version EN ISO 14660-1:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14660-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14660-2 (1999-11)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 2: Extracted median line of a cylinder and a cone, extracted median surface, local size of an extracted feature (ISO 14660-2:1999); German version EN ISO 14660-2:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14660-2
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 3534-1 (2009-10)
Statistics - Vocabulary and symbols - Part 1: General statistical terms and terms used in probability (ISO 3534-1:2006); Text in German and English
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 3534-1
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1 (2002-07)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Standard reference temperature for geometrical product specification and verification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1101 (2004-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1101
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1302 (2002-02)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1302
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 1938 (1971-04)
ISO system of limits and fits; Part II : Inspection of plain workpieces
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 1938
Ngày phát hành 1971-04-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2692 (2006-12)
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Maximum material requirement (MMR), least material requirement (LMR) and reciprocity requirement (RPR)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2692
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2768-1 (1989-11)
General tolerances; part 1: tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2768-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3534-1 (2006-10)
Statistics - Vocabulary and symbols - Part 1: General statistical terms and terms used in probability
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3534-1
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4759-1 (2000-11)
Tolerances for fasteners - Part 1: Bolts, screws, studs and nuts - Product grades A, B and C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4759-1
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14405-1 (2010-12)
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional tolerancing - Part 1: Linear sizes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14405-1
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14660-1 (1999-10)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 1: General terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14660-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14660-2 (1999-10)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 2: Extracted median line of a cylinder and a cone, extracted median surface, local size of an extracted feature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14660-2
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 17450-1 (2005-02)
Geometrical product specifications (GPS) - General concepts - Part 1: Model for geometrical specification and verification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 17450-1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 17450-2 (2002-10)
Geometrical product specifications (GPS) - General concepts - Part 2: Basic tenets, specifications, operators and uncertainties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 17450-2
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 286-2 (2010-11) * DIN EN ISO 1101 (2008-08) * DIN EN ISO 1302 (2002-06) * DIN EN ISO 2692 (2007-04) * DIN EN ISO 4759-1 (2001-04) * DIN EN ISO 14253-1 (1999-03) * DIN EN ISO 14405-1 (2009-09) * DIN EN ISO 17450-1 (2009-07) * DIN EN ISO 17450-2 (2009-07) * DIN ISO 2768-1 (1991-06) * DIN ISO 3534-2 (2010-02) * ISO 286-2 (1988-06) * ISO 14253-1 (1998-11) * ISO/TR 14638 (1995-12)
Thay thế cho
DIN ISO 286-1 (1990-11)
ISO system of limits and fits; bases of tolerances, deviations and fits; identical with ISO 286-1:1988
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 286-1
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 286-1 (2007-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 286-1 (2010-11)
Geometrical product specification (GPS) - ISO code system for tolerances on linear sizes - Part 1: Basis of tolerances, deviations and fits (ISO 286-1:2010); German version EN ISO 286-1:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 286-1
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7150-1 (1966-06)
ISO System of Limits and Fits for Sizes from 1 to 500 mm; Introduction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7150-1
Ngày phát hành 1966-06-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7151 (1964-11)
ISO Standard Tolerances for Sizes from 1 to 500 mm
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7151
Ngày phát hành 1964-11-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7152 (1965-07)
Formation of Tolerance Zones from ISO Fundamental Allowances for Nominal Dimensions from 1 to 500 mm
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7152
Ngày phát hành 1965-07-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7152 (1942-05)
Formation of Tolerance Zones from ISO Fundamental
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7152
Ngày phát hành 1942-05-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7172-1 (1986-03)
Tolerances and limit deviations for sizes above 500 mm up to and including 10000 mm; fundamental tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7172-1
Ngày phát hành 1986-03-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7172-1 (1965-06)
ISO Tolerances and ISO Variations for Linear Dimensions above 500 up to 3150 mm; Standard Tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7172-1
Ngày phát hành 1965-06-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7172-3 (1986-03)
Tolerances and limit deviations for sizes above 500 mm up to and including 10000 mm; principles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7172-3
Ngày phát hành 1986-03-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7172-3 (1966-08)
ISO-system of limits and fits for sizes above 500 up to 3150 mm; introduction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7172-3
Ngày phát hành 1966-08-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7182-1 (1986-05)
Sizes, deviations, tolerances and fits; basic concepts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7182-1
Ngày phát hành 1986-05-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7182-1 (1971-10)
Tolerances and Fits; Fundamental Terms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7182-1
Ngày phát hành 1971-10-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 286-1 (2007-08) * DIN EN ISO 286-1 (2003-04) * DIN ISO 286-1 (1990-11) * DIN ISO 286-1 (1988-12) * DIN 7182-1 (1985-05) * DIN 7172-3 (1985-04) * DIN 7172-1 (1985-04) * DIN 7182-1 (1980-07)
Từ khóa
Basic deviations * Basis * Bores * Compositional tolerances * Definitions * Designations * Deviations * Dimensional tolerances * Dimensions * Fits * Fundamental tolerances * GPS * Guidelines * ISO * ISO fits * Limit deviations * Limit dimensions * Linear dimensions * Ratings * Schematic representation * Shafts * Shafts (rotating) * Standard tolerances * Surveys * Symbols * Terminology * Tolerance zones * Tolerances (measurement) * Wells
Mục phân loại
Số trang
49