Loading data. Please wait
Formation of Tolerance Zones from ISO Fundamental Allowances for Nominal Dimensions from 1 to 500 mm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7152 |
Ngày phát hành | 1965-07-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO-fits for the hole basic system - Tolerances of fit | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7154 |
Ngày phát hành | 1936-10-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO-fits for the shaft basis system; tolerance zones, deviations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7155-1 |
Ngày phát hành | 1966-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended Selection of Fits; Tolerance Zones, Allowances, Fit Tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7157 |
Ngày phát hành | 1966-01-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sizes, deviations, tolerances and fits; basic concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7182-1 |
Ngày phát hành | 1986-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specification (GPS) - ISO code system for tolerances on linear sizes - Part 1: Basis of tolerances, deviations and fits (ISO 286-1:2010); German version EN ISO 286-1:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 286-1 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sizes, deviations, tolerances and fits; basic concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7182-1 |
Ngày phát hành | 1986-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances and Fits; Fundamental Terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7182-1 |
Ngày phát hành | 1971-10-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |