Loading data. Please wait

ISO 14405-1

Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional tolerancing - Part 1: Linear sizes

Số trang: 35
Ngày phát hành: 2010-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 14405-1
Tên tiêu chuẩn
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional tolerancing - Part 1: Linear sizes
Ngày phát hành
2010-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 14405-1 (2011-04), IDT * BS EN ISO 14405-1 (2011-02-28), IDT * EN ISO 14405-1 (2010-12), IDT * NF E04-563-1 (2011-03-01), IDT * SN EN ISO 14405-1 (2011-03), IDT * OENORM EN ISO 14405-1 (2011-06-01), IDT * PN-EN ISO 14405-1 (2011-03-11), IDT * SS-EN ISO 14405-1 (2010-12-27), IDT * UNE-EN ISO 14405-1 (2012-02-01), IDT * UNI EN ISO 14405-1:2011 (2011-01-26), IDT * STN EN ISO 14405-1 (2011-05-01), IDT * STN EN ISO 14405-1 (2011-12-01), IDT * CSN EN ISO 14405-1 (2011-08-01), IDT * DS/EN ISO 14405-1 (2011-01-08), IDT * NEN-EN-ISO 14405-1:2010 en (2010-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 286-1 (2010-04)
Geometrical product specifications (GPS) - ISO code system for tolerances on linear sizes - Part 1: Basis of tolerances, deviations and fits
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 286-1
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8015 (1985-12)
Technical drawings; Fundamental tolerancing principle
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8015
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10579 (2010-03)
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensioning and tolerancing - Non-rigid parts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10579
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14660-1 (1999-10)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 1: General terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14660-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14660-2 (1999-10)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 2: Extracted median line of a cylinder and a cone, extracted median surface, local size of an extracted feature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14660-2
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 17450-2 (2012-10)
Geometrical product specifications (GPS) - General concepts - Part 2: Basic tenets, specifications, operators, uncertainties and ambiguities
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17450-2
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 81714-1 (2010-06)
Design of graphical symbols for use in the technical documentation of products - Part 1: Basic rules
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 81714-1
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 17450-1 (2011-12)
Thay thế cho
ISO/FDIS 14405-1 (2010-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 14405-1 (2010-12)
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional tolerancing - Part 1: Linear sizes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14405-1
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 14405-1 (2010-08) * ISO/DIS 14405-1 (2009-06) * ISO/DIS 14405 (2006-07)
Từ khóa
Definitions * Dimensional tolerances * Dimensions * Drawing specifications * Drawing system * Drawings * Engineering drawings * Form tolerances * Fundamental tolerances * Geometric * Geometrical product specification * Geometry * GPS * Graphic symbols * Independence * Indication of dimensions * Length * Limit deviations * Linear * Linear dimensions * Marking * Product specification * Product specifications * Products * Shape * Size * Specification * Symbols * Tolerances (measurement) * Tolerances of position
Số trang
35