Loading data. Please wait

ISO 10579

Geometrical product specifications (GPS) - Dimensioning and tolerancing - Non-rigid parts

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2010-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 10579
Tên tiêu chuẩn
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensioning and tolerancing - Non-rigid parts
Ngày phát hành
2010-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 10579 (2013-11), IDT * DIN EN ISO 10579 (2013-01), IDT * BS EN ISO 10579 (2010-07-31), IDT * EN ISO 10579 (2013-07), IDT * FprEN ISO 10579 (2013-01), IDT * NF E04-565 (2010-07-01), IDT * NF E04-565 (2013-11-02), IDT * SN EN ISO 10579 (2013-10), IDT * OENORM EN ISO 10579 (2013-09-01), IDT * OENORM EN ISO 10579 (2013-02-15), IDT * OENORM ISO 10579 (2010-12-15), IDT * OENORM ISO 10579 (2010-08-15), IDT * PN-EN ISO 10579 (2013-12-17), IDT * SS-EN ISO 10579 (2013-08-19), IDT * SS-ISO 10579 (2011-02-04), IDT * UNE-EN ISO 10579 (2015-06-17), IDT * GOST R 55145 (2012), IDT * UNI EN ISO 10579:2013 (2013-09-26), IDT * STN EN ISO 10579 (2014-01-01), IDT * STN EN ISO 10579 (2014-03-01), IDT * CSN EN ISO 10579 (2014-02-01), IDT * CSN EN ISO 10579 (2015-04-01), IDT * DS/EN ISO 10579 (2013-09-13), IDT * DS/ISO 10579 (2010-04-09), IDT * NEN-EN-ISO 10579:2013 en (2013-08-01), IDT * NEN-ISO 10579:2010 en (2010-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1101 (2004-12)
Thay thế cho
ISO 10579 (1993-02)
Technical drawings; dimensioning and tolerancing; non-rigid parts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10579
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 10579 (2009-12)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 10579 (2010-03)
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensioning and tolerancing - Non-rigid parts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10579
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10579 (1993-02)
Technical drawings; dimensioning and tolerancing; non-rigid parts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10579
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 10579 (1990-12)
Technical drawings; dimensioning and tolerancing; non-rigid parts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 10579
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 10579 (2009-12)
Từ khóa
Components * Conditions * Definitions * Dimensional tolerances * Dimensioning * Dimensions * Dimensions on drawing * Drawing system * Drawings * Elements * Engineering drawings * Form tolerances * Geometrical product specification * Inscriptions in a drawing * Modular units * Specification (approval) * Strain * Symbolic representations * Technical drawing * Testing * Tolerances (measurement) * Requirements
Số trang
6