Loading data. Please wait
ISO/DIS 10579Technical drawings; dimensioning and tolerancing; non-rigid parts
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1990-12-00
| Technical drawings; Geometrical tolerancing; Tolerancing of form, orientation, location and run-out; Generalities, definitions, symbols, indications on drawings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1101 |
| Ngày phát hành | 1983-12-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical drawings; dimensioning and tolerancing; non-rigid parts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10579 |
| Ngày phát hành | 1993-02-00 |
| Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geometrical product specifications (GPS) - Dimensioning and tolerancing - Non-rigid parts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10579 |
| Ngày phát hành | 2010-03-00 |
| Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.30. Dụng cụ đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical drawings; dimensioning and tolerancing; non-rigid parts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10579 |
| Ngày phát hành | 1993-02-00 |
| Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical drawings; dimensioning and tolerancing; non-rigid parts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 10579 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |