Loading data. Please wait

ISO 10579

Technical drawings; dimensioning and tolerancing; non-rigid parts

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1993-02-00

Liên hệ
Gives rules for dimensioning and tolerancing non-rigid parts where restraining of features is required during verification of dimensions and tolerances specified on a drawing and specifies indications on drawings.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 10579
Tên tiêu chuẩn
Technical drawings; dimensioning and tolerancing; non-rigid parts
Ngày phát hành
1993-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 10579 (1994-03), IDT * DIN ISO 10579 (1991-05), IDT * BS ISO 10579 (2000-07-15), IDT * GB/T 16892 (1997), NEQ * NF E04-565 (1994-12-01), IDT * JIS B 0026 (1998-01-20), IDT * OENORM ISO 10579 (1993-08-01), IDT * PN-ISO 10579 (1996-11-25), IDT * SS-ISO 10579 (1998-02-13), IDT * GOST 30987 (2003), IDT * STN ISO 10579 (1997-12-01), IDT * DS/ISO 10579 (1993-11-12), IDT * NEN-ISO 10579:1994 nl (1994-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1101 (1983-12)
Technical drawings; Geometrical tolerancing; Tolerancing of form, orientation, location and run-out; Generalities, definitions, symbols, indications on drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1101
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO/DIS 10579 (1990-12)
Technical drawings; dimensioning and tolerancing; non-rigid parts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 10579
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 10579 (2010-03)
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensioning and tolerancing - Non-rigid parts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10579
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 10579 (2010-03)
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensioning and tolerancing - Non-rigid parts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10579
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10579 (1993-02)
Technical drawings; dimensioning and tolerancing; non-rigid parts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10579
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 10579 (1990-12)
Technical drawings; dimensioning and tolerancing; non-rigid parts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 10579
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Components * Conditions * Definitions * Dimensional stability * Dimensional tolerances * Dimensioning * Dimensions * Dimensions on drawing * Drawing system * Drawings * Elements * Engineering drawings * Form tolerances * Inscriptions in a drawing * Joining processes * Modular units * Parts * Specification (approval) * Strain * Symbolic representations * Technical drawing * Testing * Tolerances (measurement) * Requirements
Số trang
3