Loading data. Please wait

EN 10273

Hot rolled weldable steel bars for pressure purposes with specified elevated temperature properties

Số trang: 31
Ngày phát hành: 2000-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10273
Tên tiêu chuẩn
Hot rolled weldable steel bars for pressure purposes with specified elevated temperature properties
Ngày phát hành
2000-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10273 (2000-04), IDT * BS EN 10273 (2000-05-15), IDT * NF A36-226 (2001-01-01), IDT * SN EN 10273 (2000-03), IDT * OENORM EN 10273 (2000-04-01), IDT * PN-EN 10273 (2004-05-05), IDT * SS-EN 10273 (2000-07-28), IDT * UNE-EN 10273 (2000-10-31), IDT * TS EN 10273 (2003-02-03), IDT * STN EN 10273 (2001-09-01), IDT * STN EN 10273 (2003-08-01), IDT * CSN EN 10273 (2002-09-01), IDT * DS/EN 10273 (2002-09-16), IDT * NEN-EN 10273:2000 en (2000-02-01), IDT * SFS-EN 10273 (2000-07-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10020 (1988-11)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10052 (1993-10)
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10052
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10260 (1998-02)
Designation systems for steels - Additional symbols
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10260
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1011-2 (1999-10) * EN 10002-1 (1990-03) * EN 10002-5 (1991-10) * EN 10021 (1993-09) * EN 10027-1 (1992-07) * EN 10027-2 (1992-07) * EN 10045-1 (1989-12) * EN 10168 * EN 10221 (1995-11) * EN ISO 377 (1997-07) * ISO 14284 (1996-07)
Thay thế cho
prEN 10273 (1999-06)
Thay thế bằng
EN 10273 (2007-12)
Lịch sử ban hành
EN 10273 (2007-12)*EN 10273*prEN 10273 (1999-06) * EN 10273 (2007-12) * EN 10273 (2000-01) * prEN 10273 (1999-06) * prEN 10273 (1996-10)
Từ khóa
Acceptance specification * Bars (materials) * Cold-working * Corrosion * Definitions * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Forgings * Hot rolled * Hot-working * Inspection * Marking * Mathematical calculations * Orders (sales documents) * Pressure vessels * Production * Properties * Rolled products * Semi-finished products * Specification (approval) * Stainless steels * Steel bars * Steels * Steels for pressure vessels * Testing * Tolerances (measurement)
Số trang
31