Loading data. Please wait

EN 10302

Creep resisting steels, nickel and cobalt alloys

Số trang: 45
Ngày phát hành: 2002-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10302
Tên tiêu chuẩn
Creep resisting steels, nickel and cobalt alloys
Ngày phát hành
2002-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10302 (2002-09), IDT * BS EN 10302 (2002-07-04), IDT * NF A35-578 (2003-01-01), IDT * SN EN 10302 (2005-09), IDT * OENORM EN 10302 (2002-11-01), IDT * PN-EN 10302 (2005-06-21), IDT * SS-EN 10302 (2002-06-07), IDT * UNE-EN 10302 (2002-10-29), IDT * STN EN 10302 (2003-01-01), IDT * CSN EN 10302 (2003-05-01), IDT * CSN EN 10302 (2006-03-01), IDT * DS/EN 10302 (2002-09-16), IDT * NEN-EN 10302:2002 en (2002-06-01), IDT * SFS-EN 10302:en (2002-10-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10052 (1993-10)
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10052
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (2001-07) * EN 10002-5 (1991-10) * EN 10021 (1993-09) * EN 10027-1 (1992-07) * EN 10027-2 (1992-07) * EN 10095 (1999-03) * EN 10163 * prEN 10168 (1995-11) * EN 10221 (1995-11) * EN ISO 377 (1995-11) * ISO 14284 (1996-07)
Thay thế cho
prEN 10302 (2001-10)
Thay thế bằng
EN 10302 (2008-03)
Lịch sử ban hành
EN 10302 (2002-05)
Creep resisting steels, nickel and cobalt alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10302
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 77.120.01. Kim loại không có sắt nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10302 (2008-03) * prEN 10302 (2001-10) * prEN 10302 (1998-08)
Từ khóa
Alloys * Chemical composition * Cobalt alloys * Definitions * Designations * High temperature * Marking * Mechanical properties * Nickel alloys * Nickel steels * Production * Specification (approval) * Steel alloy * Steels * Testing
Số trang
45