Loading data. Please wait

EN 10264-4

Steel wire and wire products - Steel wire for ropes - Part 4: Stainless steel wire

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2002-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10264-4
Tên tiêu chuẩn
Steel wire and wire products - Steel wire for ropes - Part 4: Stainless steel wire
Ngày phát hành
2002-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10264-4 (2002-11), IDT * BS EN 10264-4 (2002-08-30), IDT * NF A37-604-4 (2002-11-01), IDT * SN EN 10264-4 (2002-08), IDT * OENORM EN 10264-4 (2003-12-01), IDT * PN-EN 10264-4 (2005-04-18), IDT * SS-EN 10264-4 (2003-04-04), IDT * UNE-EN 10264-4 (2003-04-04), IDT * TS EN 10264-4 (2005-12-27), IDT * STN EN 10264-4 (2003-04-01), IDT * CSN EN 10264-4 (2003-03-01), IDT * DS/EN 10264-4 (2003-01-08), IDT * NEN-EN 10264-4:2002 en (2002-09-01), IDT * SFS-EN 10264-4:en (2002-10-29), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10088-3 (1995-04)
Stainless steels - Part 3: Technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods and sections for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-3
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10218-1 (1994-03)
Steel wire and wire products; general; part 1: test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10218-1
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10264-1 (2002-03)
Steel wire and wire products - Steel wire for ropes - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10264-1
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 342 (1995) * EN 10095 (1999-03)
Thay thế cho
prEN 10264-4 (2002-01)
Thay thế bằng
EN 10264-4 (2012-01)
Lịch sử ban hành
EN 10264-4 (2002-08)
Steel wire and wire products - Steel wire for ropes - Part 4: Stainless steel wire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10264-4
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10264-4 (2012-01) * prEN 10264-4 (2002-01) * prEN 10264-4 (1995-07)
Từ khóa
Acceptance (approval) * Certification * Chemical composition * Circular shape * Coatings * Corrosion protection * Designations * Diameter * Dimensional tolerances * Dimensions * Marking * Mass * Mechanical properties * Number of alternate bends * Number of turns * Ropes * Roundness * Sampling methods * Specification (approval) * Stainless steels * Steel products * Steel wires * Steels * Steel-wire ropes * Strength of materials * Tensile strength * Tolerances (measurement) * Wire ropes * Wires
Số trang
7