Loading data. Please wait
EN 10270-3Steel wire for mechanical springs - Part 3: Stainless spring steel wire
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2001-04-00
| Stainless steels - Part 3: Technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods and sections for general purposes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10088-3 |
| Ngày phát hành | 1995-04-00 |
| Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic products; types of inspection documents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
| Ngày phát hành | 1991-08-00 |
| Mục phân loại | 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel wire and wire products; general; part 1: test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10218-1 |
| Ngày phát hành | 1994-03-00 |
| Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel wire and wire products - General - Part 2: Wire dimensions and tolerances | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10218-2 |
| Ngày phát hành | 1996-06-00 |
| Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| ECISS Information Circular 11 - Iron and steel - Review of available methods of chemical analysis | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CR 10261 |
| Ngày phát hành | 1995-01-00 |
| Mục phân loại | 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel wire for mechanical springs - Part 3: Stainless spring steel wire | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10270-3 |
| Ngày phát hành | 2001-04-00 |
| Mục phân loại | 77.140.25. Thép lò xo 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |