Loading data. Please wait

EN 10272

Stainless steel bars for pressure purposes

Số trang: 36
Ngày phát hành: 2000-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10272
Tên tiêu chuẩn
Stainless steel bars for pressure purposes
Ngày phát hành
2000-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10272 (2001-01), IDT * BS EN 10272 (2000-12-15), IDT * NF A36-225 (2000-12-01), IDT * SN EN 10272 (2001-01), IDT * OENORM EN 10272 (2001-02-01), IDT * PN-EN 10272 (2004-04-08), IDT * SS-EN 10272 (2001-01-12), IDT * UNE-EN 10272 (2001-07-20), IDT * TS EN 10272 (2003-01-06), IDT * STN EN 10272 (2001-11-01), IDT * STN EN 10272 (2003-11-01), IDT * CSN EN 10272 (2003-01-01), IDT * DS/EN 10272 (2001-12-09), IDT * NEN-EN 10272:2000 en (2000-11-01), IDT * SFS-EN 10272 (2001-07-18), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10052 (1993-10)
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10052
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-1 (1995-04)
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (1990-03) * EN 10002-5 (1991-10) * EN 10021 (1993-09) * EN 10027-1 (1992-07) * EN 10027-2 (1992-07) * EN 10045-1 (1989-12) * prEN 10168 (2000-05) * EN 10221 (1995-11) * EN ISO 377 (1997-07) * EN ISO 3651-2 (1998-05) * EN ISO 6506-1 (1999-09) * ISO 14284 (1996-07)
Thay thế cho
prEN 10272 (2000-05)
Thay thế bằng
EN 10272 (2007-10)
Lịch sử ban hành
EN 10272 (2007-10)*EN 10272*prEN 10272 (2000-05) * EN 10272 (2007-10) * EN 10272 (2000-10) * prEN 10272 (2000-05) * prEN 10272 (1996-11)
Từ khóa
Acceptance specification * Bars (materials) * Corrosion * Definitions * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Finishes * Hot rolled * Inspection * Marking * Mathematical calculations * Orders (sales documents) * Pressure vessels * Production * Properties * Rustless * Semi-finished products * Specification (approval) * Stainless steels * Steel bars * Steel products * Steels * Temperature * Testing * Tolerances (measurement)
Số trang
36