Loading data. Please wait
| Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10052 |
| Ngày phát hành | 1993-10-00 |
| Mục phân loại | 25.200. Xử lý nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Definition of steel products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10079 |
| Ngày phát hành | 1992-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stainless steels - Part 1: List of stainless steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10088-1 |
| Ngày phát hành | 1995-04-00 |
| Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic products; types of inspection documents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
| Ngày phát hành | 1991-08-00 |
| Mục phân loại | 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |