Loading data. Please wait
| Fasteners Part 14: Hexagon nuts Section 3: Product grade C | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 1700-14-3:1996*SABS 1700-14-3:1996 |
| Ngày phát hành | 1996-09-20 |
| Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hexagon nuts - Product grade C | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4034 |
| Ngày phát hành | 1979-06-00 |
| Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hexagon nuts - Product grade C | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4034 |
| Ngày phát hành | 1999-08-00 |
| Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hexagon regular nuts (style 1) - Product grade C | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4034 |
| Ngày phát hành | 2012-12-00 |
| Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hexagon nuts - Product grade C | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4034 |
| Ngày phát hành | 1999-08-00 |
| Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hexagon nuts; Product grade C | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4034 |
| Ngày phát hành | 1986-12-00 |
| Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hexagon nuts - Product grade C | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4034 |
| Ngày phát hành | 1979-06-00 |
| Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |