Loading data. Please wait

ENV 1993-4-3

Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-3: Silos, tanks and pipelines - Pipelines

Số trang: 31
Ngày phát hành: 1999-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ENV 1993-4-3
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-3: Silos, tanks and pipelines - Pipelines
Ngày phát hành
1999-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN V ENV 1993-4-3 (2002-05), IDT * FD P22-343 (2002-05-01), IDT * SS-ENV 1993-4-3 (2002-05-17), IDT * STN P ENV 1993-4-3 (2002-02-01), IDT * CSN P ENV 1993-4-3 (2001-04-01), IDT * DS/ENV 1993-4-3 (2000-04-07), IDT * NVN-ENV 1993-4-3:1999 en (1999-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ENV 1991-1 (1994-10)
Eurocode 1 - Basis of design and actions on structures - Part 1: Basis of design
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-2-1 (1995-02)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-1: Actions on structures - Densities, self-weight and imposed loads
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-2-1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-2-2 (1995-02)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-2: Actions on structures - Actions on structures exposed to fire
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-2-2
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-2-3 (1995-02)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-3: Actions on structures - Snow loads
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-2-3
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-2-4 (1995-05)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-4: Actions on structures - Wind actions
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-2-4
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-2-5 (1997-08)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-5: Actions on structures - Thermal actions
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-2-5
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-4 (1995-05)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 4: Actions on silos and tanks
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-4
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.040.01. Công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1993-1-1 (1992-04)
Eurocode 3: design of steel structures; part 1-1: general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-1-1
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1993-1-3 (1996-04)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-3: General rules - Supplementary rules for cold formed thin gauge members and sheeting
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-1-3
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1993-1-6 (1999-09)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-6: General rules - Supplementary rules for the shell structures
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-1-6
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1993-4-1 (1999-09)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-1: Silos, tanks and pipelines - Silos
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-4-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 65.040.20. Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và lưu kho sản phẩm nông nghiệp
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1993-4-2 (1999-09)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-2: Silos, tanks and pipelines - Tanks
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-4-2
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011 * ENV 1090 * prEN 1295-1 (1997-03) * prEN 1594 (1999-06) * ENV 1997 * ENV 1998-4 (1998-01) * prEN 10208-1 (1997-06) * prEN 10208-2 (1995-11) * prEN 12007- * prEN 12007-2 (1998-12) * prEN 12007-3 (1998-12) * prEN 12732 (1999-04) * ISO 3183-1 (1996-09) * ISO 3183-2 (1996-03) * ISO 3183-3 (1999-04) * ISO/DIS 13623 (1997-10) * ISO/DIS 13847-1 * ISO/DIS 13847-2
Thay thế cho
prENV 1993-4-3 (1998-09)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-3: Silos, tanks and pipelines - Pipelines
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 1993-4-3
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1993-4-3 (2007-02)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 4-3: Pipelines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-4-3
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ENV 1993-4-3 (1999-09)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-3: Silos, tanks and pipelines - Pipelines
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-4-3
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-4-3 (2007-02)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 4-3: Pipelines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-4-3
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 1993-4-3 (1998-09)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-3: Silos, tanks and pipelines - Pipelines
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 1993-4-3
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-4-3 (2007-02)
Từ khóa
Components * Construction * Definitions * Design * Dimensioning * Eurocode * Flat steels * Mathematical calculations * Mechanical properties * Pipelines * Silos * Stainless steels * Steel-framed constructions * Structural steel work * Tank installations * Flat bars
Số trang
31