Loading data. Please wait

EN 1011-4

Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 4: Arc welding of aluminium and aluminium alloys

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2000-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1011-4
Tên tiêu chuẩn
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 4: Arc welding of aluminium and aluminium alloys
Ngày phát hành
2000-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1011-4 (2001-02), IDT * BS EN 1011-4 (2000-11-15), IDT * NF A89-101-4 (2000-12-01), IDT * SN EN 1011-4 (2000-11), IDT * OENORM EN 1011-4 (2001-01-01), IDT * OENORM EN 1011-4 (2004-05-01), IDT * PN-EN 1011-4 (2002-11-12), IDT * SS-EN 1011-4 (2001-05-18), IDT * UNE-EN 1011-4 (2001-06-30), IDT * TS EN 1011-4 (2008-05-22), IDT * UNI EN 1011-4:2005 (2005-03-01), IDT * STN EN 1011-4 (2002-06-01), IDT * CSN EN 1011-4 (2002-08-01), IDT * DS/EN 1011-4 (2001-04-03), IDT * NEN-EN 1011-4:2000 en (2000-10-01), IDT * SFS-EN 1011-4 (2001-05-15), IDT * SFS-EN 1011-4:en (2012-12-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 4063 (2000-02)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO 4063:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4063
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6947 (1997-01)
Welds - Working positions - Definitions of angles of slope and rotation (ISO 6947:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6947
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-2 (1992-02) * EN 288-1 (1992-02) * EN 288-2 (1992-02) * EN 288-4 (1992-08) * EN 439 (1994-08) * EN 573-1 (1994-08) * EN 573-2 (1994-08) * EN 573-3 (1994-08) * EN 573-4 (1994-08) * EN 719 (1994-06) * EN 729-2 (1994-09) * EN 729-3 (1994-09) * EN 1011-1 (1998-02) * EN 1289 (1998-02) * EN 1418 (1997-12) * EN 1706 (1998-03) * EN 1780-1 (1996-11) * EN 1780-2 (1996-11) * EN 1780-3 (1996-11) * EN 30042 (1994-05) * EN ISO 6520-1 (1998-10) * prEN ISO 9692-3 (1998-07) * CR ISO 15608 (2000-04) * prEN ISO 15614-4 (2000)
Thay thế cho
prEN 1011-4 (2000-04)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 4: Arc welding of aluminium and aluminium alloys
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1011-4
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1011-4 (2000-09)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 4: Arc welding of aluminium and aluminium alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-4
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1011-4 (2000-04)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 4: Arc welding of aluminium and aluminium alloys
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1011-4
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1011-4 (1997-12)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 4: Arc welding of aluminium and aluminium alloys
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1011-4
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alloys * Aluminium * Aluminium alloys * Aluminium casting alloys * Aluminium wrought alloys * Arc welding * Casting alloys * Electric arcs * Fusion welding * Handling * Joints * Materials * Metallic * Metals * Methods * Principles of execution * Procedures * Processes * Quality assurance * Quality management * Specification (approval) * Stainless steels * Steel welding * Steels * Storage * Suitability * Testing conditions * Weld preparation * Welded joints * Welding * Welding engineering * Welding filler metals * Welding pools * Welding processes * Welds * Wrought alloys * Bearings
Số trang
20