Loading data. Please wait

prEN 1011-4

Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 4: Arc welding of aluminium and aluminium alloys

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2000-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1011-4
Tên tiêu chuẩn
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 4: Arc welding of aluminium and aluminium alloys
Ngày phát hành
2000-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 287-2 (1992-02)
Approval testing of welders; fusion welding; part 2: aluminium and aluminium alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-2
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-1 (1992-02)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials; part 1: general rules for fusion welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-2 (1992-02)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 2: welding procedure specification for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-2
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-4 (1992-08)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 4: welding procedure tests for the arc welding of aluminium and its alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-4
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 439 (1994-08)
Welding consumables - Shielding gases for arc welding and cutting
Số hiệu tiêu chuẩn EN 439
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 573-1 (1994-08)
Aluminium and aluminium alloys - Chemical composition and form of wrought products - Part 1: Numerical designation system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 573-1
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 573-2 (1994-08)
Aluminium and aluminium alloys - Chemical composition and form of wrought products - Part 2: Chemical symbol based designation system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 573-2
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 573-3 (1994-08)
Aluminium and aluminium alloys - Chemical composition and form of wrought products - Part 3: Chemical composition
Số hiệu tiêu chuẩn EN 573-3
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 573-4 (1994-08)
Aluminium and aluminium alloys - Chemical composition and form of wrought products - Part 4: Forms of products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 573-4
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 719 (1994-06)
Welding coordination - Tasks and responsibilities
Số hiệu tiêu chuẩn EN 719
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 729-2 (1994-09)
Quality requirements for welding - Fusion welding of metallic materials - Part 2: Comprehensive quality requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 729-2
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 729-3 (1994-09)
Quality requirements for welding - Fusion welding of metallic materials - Part 3: Standard quality requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 729-3
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-1 (1998-02)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 1: General guidance for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1289 (1998-02)
Non-destructive examination of welds - Penetrant testing of welds - Acceptance levels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1289
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1418 (1997-12)
Welding personnel - Approval testing of welding operators for fusion welding and resistance weld setters for fully mechanized and automatic welding of metallic materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1418
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1706 (1998-03)
Aluminium and aluminium alloys - Castings - Chemical composition and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1706
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1780-1 (1996-11)
Aluminium and aluminium alloys - Designation of unalloyed and alloyed aluminium ingots for remelting, master alloys and castings - Part 1: Numerical designation system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1780-1
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1780-2 (1996-11)
Aluminium and aluminium alloys - Designation of unalloyed and alloyed aluminium ingots for remelting, master alloys and castings - Part 2: Chemical symbol based designation system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1780-2
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1780-3 (1996-11)
Aluminium and aluminium alloys - Designation of unalloyed and alloyed aluminium ingots for remelting, master alloys and castings - Part 3: Writing rules for chemical compositon
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1780-3
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 12187 (1995-11)
Welding - Guidelines for a grouping system of materials for welding purposes
Số hiệu tiêu chuẩn CR 12187
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30042 (1994-05)
Arc-welded joints in aluminium and its weldable alloys - Guidance on quality levels for imperfections (ISO 10042:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30042
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4063 (2000-02)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO 4063:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4063
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6947 (1997-01)
Welds - Working positions - Definitions of angles of slope and rotation (ISO 6947:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6947
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6520-1 (1998-10) * prEN ISO 9692-3 (1998-07) * prEN ISO 15614-4 (2000)
Thay thế cho
prEN 1011-4 (1997-12)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 4: Arc welding of aluminium and aluminium alloys
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1011-4
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1011-4 (2000-09)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 4: Arc welding of aluminium and aluminium alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-4
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1011-4 (2000-09)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 4: Arc welding of aluminium and aluminium alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-4
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1011-4 (2000-04)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 4: Arc welding of aluminium and aluminium alloys
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1011-4
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1011-4 (1997-12)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 4: Arc welding of aluminium and aluminium alloys
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1011-4
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aluminium * Aluminium alloys * Arc welding * Definitions * Electric arcs * Fusion welding * Handling * Joints * Materials * Metallic * Metals * Methods * Principles of execution * Quality assurance * Quality management * Specification (approval) * Stainless steels * Steel welding * Steels * Storage * Suitability * Testing conditions * Welded joints * Welding * Welding engineering * Welding filler metals * Welding processes * Procedures * Bearings * Processes
Số trang
20