Loading data. Please wait

EN 13445-2

Unfired pressure vessels - Part 2: Materials

Số trang: 56
Ngày phát hành: 2002-05-00

Liên hệ
This Part of this European Standard specifies the requirements for materials (including clad materials) for unfired pressure vessels and supports which are covered by EN 13445-1:2002 and manufactured from metallic materials; it is currently limited to steels with sufficient ductility but it is, for components operating in the creep range, also limited to sufficiently creep ductile materials . NOTE Other materials will be added later by amendments. It specifies the requirements for the selection, inspection, testing and marking of metallic materials for the fabrication of unfired pressure vessels.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13445-2
Tên tiêu chuẩn
Unfired pressure vessels - Part 2: Materials
Ngày phát hành
2002-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13445-2 (2002-08), IDT * BS EN 13445-2+A2 (2002-06-20), IDT * NF E86-200-2 (2002-09-01), IDT * SN EN 13445-2 (2002-05), IDT * SN EN 13445-2 (2004-10), IDT * SN EN 13445-2 (2006-01), IDT * OENORM EN 13445-2 (2002-08-01), IDT * OENORM EN 13445-2 (2004-02-01), IDT * OENORM EN 13445-2 (2004-10-01), IDT * OENORM EN 13445-2 (2007-05-01), IDT * OENORM EN 13445-2 (2007-12-01), IDT * OENORM EN 13445-2 (2009-07-01), IDT * OENORM EN 13445-2/A3 (2008-07-01), IDT * OENORM EN 13445-2/A4 (2006-04-01), IDT * OENORM EN 13445-2/A5 (2007-03-01), IDT * OENORM EN 13445-3 (2004-10-01), IDT * PN-EN 13445-2 (2006-04-11), IDT * SS-EN 13445-2 (2002-06-07), IDT * UNE-EN 13445-2 (2003-01-17), IDT * UNE-EN 13445-2 (2006-03-15), IDT * TS EN 13445-2 (2007-02-13), IDT * UNI EN 13445-2:2004 (2004-08-01), IDT * UNI EN 13445-2:2007 (2007-05-24), IDT * STN EN 13445-2 (2002-12-01), IDT * STN EN 13445-2 (2003-12-01), IDT * CSN EN 13445-2 (2003-06-01), IDT * DS/EN 13445-2 (2002-09-16), IDT * DS/EN 13445-2 + A1, A2 (2007-10-22), IDT * JS 10097-2 (2007-11-15), IDT * NEN-EN 13445-2:2002 en (2002-06-01), IDT * NEN-EN 13445-2:2002/C8:2009 en (2009-03-01), IDT * SFS-EN 13445-2 (2002-12-19), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 764-2 (2002-05)
Pressure equipment - Part 2: Quantities, symbols and units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 764-3 (2002-05)
Pressure equipment - Part 3: Definition of parties involved
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-3
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 764-5 (2002-10)
Pressure equipment - Part 5: Compliance and inspection documentation of materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-5
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1092-1 (2007-08)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 1: Steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1092-1
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10216-1 (2002-05)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10216-2 (2002-05)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10216-3 (2002-05)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Alloy fine grain steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-3
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10216-4 (2002-05)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4: Non-alloy and alloy steel tubes with specified low temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-4
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10216-5 (2004-09)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 5: Stainless steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-5
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-2 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Electric welded non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-3 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Alloy fine grain steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-3
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-4 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4: Electric welded non-alloy steel tubes with specified low temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-4
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-5 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 5: Submerged arc welded non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-5
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-6 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 6: Submerged arc welded non-alloy steel tubes with specified low temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-6
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-7 (2005-02)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 7: Stainless steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-7
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-1 (2002-05)
Unfired pressure vessels - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20898-2 (1993-12)
Mechanical properties of fasteners; part 2: nuts with specified proof load values; coarse thread (ISO 898-2:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20898-2
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3506-1 (1997-12)
Mechanical properties of corrosion-resistant stainless-steel fasteners - Part 1: Bolts, screws and studs (ISO 3506-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3506-1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3506-2 (1997-12)
Mechanical properties of corrosion-resistant stainless-steel fasteners - Part 2: Nuts (ISO 3506-2:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3506-2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-3 (1992-02) * prEN 764-1 (2001-10) * EN 10028-1 (2007-12) * EN 10028-2 (2003-06) * EN 10028-3 (2003-06) * EN 10028-4 (2003-06) * EN 10028-5 (2003-06) * EN 10028-6 (2003-06) * EN 10028-7 (2007-12) * EN 10045-1 (1989-12) * EN 10164 (1993-06) * EN 10213 (2007-11) * EN 10222-1 (1998-01) * EN 10222-2 (1999-12) * EN 10222-3 (1998-11) * EN 10222-4 (1998-11) * EN 10222-5 (1999-12) * prEN 10253-2 (1999-06) * EN 10269 (1999-08) * EN 10272 (2007-10) * EN 10273 (2007-12) * EN 10291 (2000-10) * EN 12074 (2000-04) * EN 13445-3 (2002-05) * EN 13445-4 (2002-05) * EN 13445-5 (2002-05) * EN 13479 (2004-12) * EN ISO 898-1 (1999-08) * EN ISO 2566-1 (1999-06) * EN ISO 2566-2 (1999-06) * CR ISO 15608 (2000-04) * 97/23/EG (1997-05-29)
Thay thế cho
prEN 13445-2 (2002-03)
Unfired pressure vessels - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13445-2
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13445-2 (2009-07)
Unfired pressure vessels - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-2
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13445-2 (2014-09)
Unfired pressure vessels - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-2
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-2 (2009-07)
Unfired pressure vessels - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-2
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-2 (2002-05)
Unfired pressure vessels - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13445-2 (2002-03)
Unfired pressure vessels - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13445-2
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13445-2 (1999-04)
Từ khóa
Chemical technology equipment * Cladding * Classification * Conformity * Definitions * Delivery conditions * Installations in need of monitoring * Marking * Material properties * Material qualities * Materials * Metallic materials * Plated * Pressure vessels * Pressurized components * Properties * Specification (approval) * Steels * Unfired pressure vessels * Plaiting
Số trang
56