Loading data. Please wait

EN 764-3

Pressure equipment - Part 3: Definition of parties involved

Số trang: 4
Ngày phát hành: 2002-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 764-3
Tên tiêu chuẩn
Pressure equipment - Part 3: Definition of parties involved
Ngày phát hành
2002-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 764-3 (2002-09), IDT
Pressure equipment - Part 3: Definition of parties involved; German version EN 764-3:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 764-3
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E01-201-3*NF EN 764-3 (2002-08-01), IDT
Pressure equipment - Part 3 : definition and parties involved
Số hiệu tiêu chuẩn NF E01-201-3*NF EN 764-3
Ngày phát hành 2002-08-01
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 764-3 (2002-05), IDT
Pressure equipment - Part 3: Definition of parties involved
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 764-3
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 764-3 (2003-01-01), IDT
Pressure equipment - Part 3: Definition of parties involved
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 764-3
Ngày phát hành 2003-01-01
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 764-3 (2002-09-16), IDT
Pressure equipment - Part 3: Definition of parties involved
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 764-3
Ngày phát hành 2002-09-16
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 764-3 (2002-06-13), IDT * OENORM EN 764-3 (2002-09-01), IDT * PN-EN 764-3 (2003-02-15), IDT * SS-EN 764-3 (2002-06-07), IDT * UNE-EN 764-3 (2003-01-31), IDT * TS EN 764-3 (2007-01-23), IDT * UNI EN 764-3:2003 (2003-12-01), IDT * STN EN 764-3 (2003-07-01), IDT * NEN-EN 764-3:2002 en (2002-06-01), IDT * NEN-EN 764-3:2002 nl (2002-06-01), IDT * SFS-EN 764-3 (2002-09-23), IDT * SFS-EN 764-3:en (2012-12-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 764-3 (2002-01)
Pressure equipment - Terminology - Part 3: Definition of parties involved
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 764-3
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 764-1 (2015-04)
Pressure equipment - Part 1: Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-1
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 764-1 (2015-04)
Pressure equipment - Part 1: Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-1
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 764-3 (2002-05)
Pressure equipment - Part 3: Definition of parties involved
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-3
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 764-3 (2002-01)
Pressure equipment - Terminology - Part 3: Definition of parties involved
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 764-3
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 764-3 (1998-10)
Pressure equipment - Part 3: Definition and parties involved
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 764-3
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance (approval) * Apparatus * Apparatus engineering * Assemblies * Chemical technology equipment * Consumer-supplier relations * Definitions * Design * Developments * Enterprises * Installations in need of monitoring * Materials * Organization * Pipe couplings * Pipelines * Pipes * Pressure * Pressure equipment * Pressure instruments * Pressure vessels * Production * Responsibility * Terminology * Testing * Users * Valves * Vocabulary * Volume * Vessels
Số trang
4