Loading data. Please wait

EN 764-1

Pressure equipment - Part 1: Vocabulary

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2015-04-00

Liên hệ
This European Standard specifies terms and definitions to be used for pressure equipment and assemblies within the scope of European Directives on pressure equipment. NOTE It can be applied to other pressure equipment.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 764-1
Tên tiêu chuẩn
Pressure equipment - Part 1: Vocabulary
Ngày phát hành
2015-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 764-1 (2015-06), IDT
Pressure equipment - Part 1: Vocabulary; German version EN 764-1:2015
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 764-1
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E01-201-1*NF EN 764-1 (2015-06-27), IDT
Pressure equipement - Part 1 : vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn NF E01-201-1*NF EN 764-1
Ngày phát hành 2015-06-27
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 764-1 (2015-05), IDT
Pressure equipment - Part 1: Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 764-1
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 764-1 (2015-04-23), IDT
Pressure equipment - Part 1: Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 764-1
Ngày phát hành 2015-04-23
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* SS-EN 764-1 (2015-04-05), IDT * UNI EN 764-1:2015 (2015-05-07), IDT * NEN-EN 764-1:2015 en (2015-04-01), IDT * SFS-EN 764-1:en (2015-05-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/TR 25901 (2007-07)
Thay thế cho
EN 764-1 (2004-06)
Pressure equipment - Terminology - Part 1: Pressure, temperature, volume, nominal size
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 764-3 (2002-05)
Pressure equipment - Part 3: Definition of parties involved
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-3
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 764-1 (2014-11)
Pressure equipment - Part 1: Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 764-1
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 764-1 (2015-04)
Pressure equipment - Part 1: Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-1
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 764-1 (2004-06)
Pressure equipment - Terminology - Part 1: Pressure, temperature, volume, nominal size
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 764-3 (2002-05)
Pressure equipment - Part 3: Definition of parties involved
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-3
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 764 (1994-07)
Pressure equipment - Terminology and symbols - Pressure, temperature, volume
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 53.040.20. Phụ kiện băng tải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 764 (1993-08)
Pressure equipment; terminology and symbols; pressure, temperature, volume
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 764
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng)
71.120.10. Nồi phản ứng và các thành phần
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 764 (1992-05)
Pressure equipment; pressure/temperature/volume terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 764
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng)
71.120.10. Nồi phản ứng và các thành phần
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 764-1 (2014-11)
Pressure equipment - Part 1: Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 764-1
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 764-1 (2013-08)
Pressure equipment - Part 1: Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 764-1
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 764-1 (2003-11)
Pressure equipment - Terminology - Part 1: Pressure, temperature, volume, nominal size
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 764-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 764-1 (2001-10)
Pressure equipment - Terminology - Part 1: Pressure, temperature, volume, nominal size
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 764-1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 764-3 (2002-01)
Pressure equipment - Terminology - Part 3: Definition of parties involved
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 764-3
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 764-3 (1998-10)
Pressure equipment - Part 3: Definition and parties involved
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 764-3
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Apparatus * Apparatus engineering * Chemical technology equipment * Definitions * Installations in need of monitoring * Nominal widths * Pipe couplings * Pipelines * Pipes * Pressure * Pressure equipment * Pressure instruments * Pressure vessels * Safety components * Symbols * Temperature * Terminology * Terminology standard * Valves * Vessels * Vocabulary * Volume
Số trang
26