Loading data. Please wait

FprEN 764-1

Pressure equipment - Part 1: Vocabulary

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2014-11-00

Liên hệ
This European Standard specifies terms and definitions to be used for pressure equipment and assemblies within the scope of European Directives on pressure equipment. NOTE It can be applied to other pressure equipment.
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN 764-1
Tên tiêu chuẩn
Pressure equipment - Part 1: Vocabulary
Ngày phát hành
2014-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 764-1 (2013-08)
Pressure equipment - Part 1: Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 764-1
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 764-1 (2015-04)
Pressure equipment - Part 1: Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-1
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 764-1 (2015-04)
Pressure equipment - Part 1: Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-1
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 764-1 (2014-11)
Pressure equipment - Part 1: Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 764-1
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 764-1 (2013-08)
Pressure equipment - Part 1: Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 764-1
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Apparatus * Apparatus engineering * Chemical technology equipment * Definitions * Installations in need of monitoring * Nominal widths * Pipe couplings * Pipelines * Pipes * Pressure * Pressure equipment * Pressure instruments * Pressure vessels * Safety components * Symbols * Temperature * Terminology * Terminology standard * Valves * Vessels * Vocabulary * Volume
Số trang
26