Loading data. Please wait
Pressure equipment - Part 1: Vocabulary; German version EN 764-1:2015
Số trang: 29
Ngày phát hành: 2015-06-00
Pressure equipment - Part 3: Definition of parties involved; German version EN 764-3:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 764-3 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure equipment - Part 1: Vocabulary; German version EN 764-1:2015 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 764-1 |
Ngày phát hành | 2015-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure equipment - Part 3: Definition of parties involved; German version EN 764-3:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 764-3 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chemical apparatuses; volumes and weights, definitions nominal volumes steps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 28100 |
Ngày phát hành | 1979-05-00 |
Mục phân loại | 71.120.10. Nồi phản ứng và các thành phần |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure equipment - Terminology and symbols - Pressure, temperature, volume; German version EN 764:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 764 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng) 71.120.10. Nồi phản ứng và các thành phần |
Trạng thái | Có hiệu lực |