Loading data. Please wait

DIN EN 764-1

Pressure equipment - Part 1: Vocabulary; German version EN 764-1:2015

Số trang: 29
Ngày phát hành: 2015-06-00

Liên hệ
Gives terminology for pressure, temperature, volume and nominal size.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 764-1
Tên tiêu chuẩn
Pressure equipment - Part 1: Vocabulary; German version EN 764-1:2015
Ngày phát hành
2015-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 764-1 (2015-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/TR 25901 (2007-07)
Thay thế cho
DIN EN 764-3 (2002-09)
Pressure equipment - Part 3: Definition of parties involved; German version EN 764-3:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 764-3
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 764-1 (2004-09) * DIN EN 764-1 (2013-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 764-1 (2015-06)
Pressure equipment - Part 1: Vocabulary; German version EN 764-1:2015
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 764-1
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 764-3 (2002-09)
Pressure equipment - Part 3: Definition of parties involved; German version EN 764-3:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 764-3
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 28100 (1979-05)
Chemical apparatuses; volumes and weights, definitions nominal volumes steps
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 28100
Ngày phát hành 1979-05-00
Mục phân loại 71.120.10. Nồi phản ứng và các thành phần
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 764 (1994-11)
Pressure equipment - Terminology and symbols - Pressure, temperature, volume; German version EN 764:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 764
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng)
71.120.10. Nồi phản ứng và các thành phần
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 764-1 (2013-08) * DIN EN 764-1 (2004-09) * DIN EN 764-1 (2001-12) * DIN EN 764-3 (1999-02) * DIN EN 764 (1992-08) * DIN 2401-1 (1991-09) * DIN 2401-1 (1988-02) * DIN 2401-1 (1977-05)
Từ khóa
Apparatus * Apparatus engineering * Chemical technology equipment * Definitions * Installations in need of monitoring * Nominal widths * Pipe couplings * Pipelines * Pipes * Pressure * Pressure equipment * Pressure instruments * Pressure vessels * Safety components * Symbols * Temperature * Terminology * Terminology standard * Valves * Vessels * Vocabulary * Volume
Số trang
29