Loading data. Please wait

DIN 28100

Chemical apparatuses; volumes and weights, definitions nominal volumes steps

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1979-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 28100
Tên tiêu chuẩn
Chemical apparatuses; volumes and weights, definitions nominal volumes steps
Ngày phát hành
1979-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
DIN 28100 (1953-11)
Thay thế bằng
DIN 28105 (2002-04)
Chemical equipment - Process equipment and vessels with two domed ends - Definitions, nominal capacity, nominal diameters, main dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 28105
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng)
71.120.10. Nồi phản ứng và các thành phần
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 764 (1994-11)
Pressure equipment - Terminology and symbols - Pressure, temperature, volume; German version EN 764:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 764
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng)
71.120.10. Nồi phản ứng và các thành phần
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 764-1 (2015-06)
Pressure equipment - Part 1: Vocabulary; German version EN 764-1:2015
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 764-1
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 28105 (2002-04)
Chemical equipment - Process equipment and vessels with two domed ends - Definitions, nominal capacity, nominal diameters, main dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 28105
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng)
71.120.10. Nồi phản ứng và các thành phần
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 28100 (1979-05)
Chemical apparatuses; volumes and weights, definitions nominal volumes steps
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 28100
Ngày phát hành 1979-05-00
Mục phân loại 71.120.10. Nồi phản ứng và các thành phần
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 764 (1994-11)
Pressure equipment - Terminology and symbols - Pressure, temperature, volume; German version EN 764:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 764
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng)
71.120.10. Nồi phản ứng và các thành phần
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 764-1 (2004-09)
Từ khóa
Chemical technology equipment * Definitions * Volume * Volumes * Weights * Chemical * Minimum * Nominal capacity * Vessels * Test weights * Contents * Apparatus * Capacity
Số trang
3