Loading data. Please wait

DIN 28105

Chemical equipment - Process equipment and vessels with two domed ends - Definitions, nominal capacity, nominal diameters, main dimensions

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2002-04-00

Liên hệ
The document applies to all types of chemical equipment, e.g. storage tanks, agitator vessels, heat exchangers and columns, predominantly used in the chemical industry and their related fields of application. It specifies volumes and weights and shall serve as a guideline for the design, inquiry and order. It is not applicable to pipework.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 28105
Tên tiêu chuẩn
Chemical equipment - Process equipment and vessels with two domed ends - Definitions, nominal capacity, nominal diameters, main dimensions
Ngày phát hành
2002-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 4200 (1991-02)
Plain end steel tubes, welded and seamless; general tables of dimensions and masses per unit length
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4200
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1305 (1988-01) * DIN EN 764 (1994-11) * TRB 500 (1993-05)
Thay thế cho
DIN 28001 (1976-02)
Nominal diameters for process equipment
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 28001
Ngày phát hành 1976-02-00
Mục phân loại 71.120.10. Nồi phản ứng và các thành phần
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 28100 (1979-05)
Chemical apparatuses; volumes and weights, definitions nominal volumes steps
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 28100
Ngày phát hành 1979-05-00
Mục phân loại 71.120.10. Nồi phản ứng và các thành phần
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 28105 (1979-10)
Chemical equipment; vessels with two domed ends, main dimensions, nominal volumes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 28105
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 71.120.10. Nồi phản ứng và các thành phần
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 28105 (2000-12)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 28105 (2002-04)
Chemical equipment - Process equipment and vessels with two domed ends - Definitions, nominal capacity, nominal diameters, main dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 28105
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng)
71.120.10. Nồi phản ứng và các thành phần
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 28001 (1976-02)
Nominal diameters for process equipment
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 28001
Ngày phát hành 1976-02-00
Mục phân loại 71.120.10. Nồi phản ứng và các thành phần
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 28100 (1979-05)
Chemical apparatuses; volumes and weights, definitions nominal volumes steps
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 28100
Ngày phát hành 1979-05-00
Mục phân loại 71.120.10. Nồi phản ứng và các thành phần
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 28105 (1979-10)
Chemical equipment; vessels with two domed ends, main dimensions, nominal volumes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 28105
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 71.120.10. Nồi phản ứng và các thành phần
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 28105 (2000-12)
Từ khóa
Apparatus * Bottom * Cambered * Chemical industry * Chemical technology equipment * Chemistry * Containers * Definitions * Dimensions * Materials * Nominal capacity * Symbols * Tank bottom * Volume * Weights * Tanks * Ground * Soils * Floors * Vessels
Số trang
7