Loading data. Please wait
Chemical equipment; vessels with two domed ends, main dimensions, nominal volumes
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1979-10-00
Nominal diameters for process equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 28001 |
Ngày phát hành | 1976-02-00 |
Mục phân loại | 71.120.10. Nồi phản ứng và các thành phần |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chemical apparatuses; volumes and weights, definitions nominal volumes steps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 28100 |
Ngày phát hành | 1979-05-00 |
Mục phân loại | 71.120.10. Nồi phản ứng và các thành phần |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chemical equipment - Process equipment and vessels with two domed ends - Definitions, nominal capacity, nominal diameters, main dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 28105 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng) 71.120.10. Nồi phản ứng và các thành phần |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chemical equipment - Process equipment and vessels with two domed ends - Definitions, nominal capacity, nominal diameters, main dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 28105 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng) 71.120.10. Nồi phản ứng và các thành phần |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chemical equipment; vessels with two domed ends, main dimensions, nominal volumes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 28105 |
Ngày phát hành | 1979-10-00 |
Mục phân loại | 71.120.10. Nồi phản ứng và các thành phần |
Trạng thái | Có hiệu lực |