Loading data. Please wait

DIN EN 764

Pressure equipment - Terminology and symbols - Pressure, temperature, volume; German version EN 764:1994

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1994-11-00

Liên hệ
The document specifies in respect to pressure equipment (e.g. pressure vessels, boilers, piping) the terms, definitions and symbols for pressure equipment, compartment, component, operating pressure, operating temperature, allowable pressure, allowable temperature, design pressure, design temperature, calculation pressure, calculation temperature, test pressure, accumulation and volume.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 764
Tên tiêu chuẩn
Pressure equipment - Terminology and symbols - Pressure, temperature, volume; German version EN 764:1994
Ngày phát hành
1994-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 764 (1994-07), IDT * SN EN 764 (1995), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1313 (1978-04)
Physical quantities and equations; concepts, methods of writing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1313
Ngày phát hành 1978-04-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 2335 (1986-10)
Language symbols
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 2335
Ngày phát hành 1986-10-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 5485 (1986-08)
Principles of terminology for physical quantities; composition of terms with adjectives and substantives
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 5485
Ngày phát hành 1986-08-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 28100 (1979-05)
Chemical apparatuses; volumes and weights, definitions nominal volumes steps
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 28100
Ngày phát hành 1979-05-00
Mục phân loại 71.120.10. Nồi phản ứng và các thành phần
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-0 (1992-08)
Quantities and units; part 0: general principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-0
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 639 (1988-04)
Code for the representation of names of languages
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 639
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1338 (1994-11) * DIN 2401-1 (1991-09) * DIN 3320-1 (1984-09) * 87/404/EWG (1987-06-25)
Thay thế cho
DIN 28100 (1979-05)
Chemical apparatuses; volumes and weights, definitions nominal volumes steps
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 28100
Ngày phát hành 1979-05-00
Mục phân loại 71.120.10. Nồi phản ứng và các thành phần
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 2401-1 (1991-09) * DIN 3320-1 (1984-09, t) * DIN EN 764 (1992-08)
Thay thế bằng
DIN EN 764-1 (2004-09)
Lịch sử ban hành
DIN EN 764-1 (2015-06)
Pressure equipment - Part 1: Vocabulary; German version EN 764-1:2015
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 764-1
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 28100 (1979-05)
Chemical apparatuses; volumes and weights, definitions nominal volumes steps
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 28100
Ngày phát hành 1979-05-00
Mục phân loại 71.120.10. Nồi phản ứng và các thành phần
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 764 (1994-11)
Pressure equipment - Terminology and symbols - Pressure, temperature, volume; German version EN 764:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 764
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng)
71.120.10. Nồi phản ứng và các thành phần
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 764-1 (2004-09) * DIN EN 764 (1992-08) * DIN 2401-1 (1991-09) * DIN 2401-1 (1988-02) * DIN 2401-1 (1977-05)
Từ khóa
Apparatus engineering * Chemical technology equipment * Definitions * Installations in need of monitoring * Pipe couplings * Pipelines * Pipes * Pressure * Pressure equipment * Pressure vessels * Safety components * Symbols * Temperature * Terminology * Valves * Vessels * Vocabulary * Volume * Apparatus
Số trang
10