Loading data. Please wait

prEN 764-1

Pressure equipment - Terminology - Part 1: Pressure, temperature, volume, nominal size

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2001-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 764-1
Tên tiêu chuẩn
Pressure equipment - Terminology - Part 1: Pressure, temperature, volume, nominal size
Ngày phát hành
2001-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 764-1 (2001-12), IDT * 01/715005 DC (2001-11-09), IDT * OENORM EN 764-1 (2001-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 764-1 (2003-11)
Pressure equipment - Terminology - Part 1: Pressure, temperature, volume, nominal size
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 764-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 764-1 (2015-04)
Pressure equipment - Part 1: Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-1
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 764-1 (2004-06)
Pressure equipment - Terminology - Part 1: Pressure, temperature, volume, nominal size
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 764-1 (2003-11)
Pressure equipment - Terminology - Part 1: Pressure, temperature, volume, nominal size
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 764-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 764-1 (2001-10)
Pressure equipment - Terminology - Part 1: Pressure, temperature, volume, nominal size
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 764-1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Apparatus * Apparatus engineering * Chemical technology equipment * Definitions * Installations in need of monitoring * Nominal widths * Pipe couplings * Pipelines * Pipes * Pressure * Pressure equipment * Pressure vessels * Safety components * Symbols * Temperature * Terminology * Valves * Vessels * Vocabulary * Volume
Số trang
10