Loading data. Please wait
Pressure equipment - Terminology - Part 1: Pressure, temperature, volume, nominal size
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2003-11-00
Pressure equipment - Terminology - Part 1: Pressure, temperature, volume, nominal size | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 764-1 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure equipment - Terminology - Part 1: Pressure, temperature, volume, nominal size | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 764-1 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure equipment - Part 1: Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 764-1 |
Ngày phát hành | 2015-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure equipment - Terminology - Part 1: Pressure, temperature, volume, nominal size | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 764-1 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure equipment - Terminology - Part 1: Pressure, temperature, volume, nominal size | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 764-1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure equipment - Terminology - Part 1: Pressure, temperature, volume, nominal size | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 764-1 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |