Loading data. Please wait

EN 764-1

Pressure equipment - Terminology - Part 1: Pressure, temperature, volume, nominal size

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2004-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 764-1
Tên tiêu chuẩn
Pressure equipment - Terminology - Part 1: Pressure, temperature, volume, nominal size
Ngày phát hành
2004-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SN EN 764-1 (2004-08), IDT
Pressure equipment - Terminology - Part 1: Pressure, temperature, volume, nominal size
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 764-1
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 764-1 (2005-02-01), IDT
Pressure equipment - Part 1: Terminology - Pressure, temperature, volume, nominal size
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 764-1
Ngày phát hành 2005-02-01
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 764-1 (2004-09-08), IDT
Pressure equipment - Terminology - Part 1: Pressure, temperature, volume, nominal size
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 764-1
Ngày phát hành 2004-09-08
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 764-1 (2004-09), IDT * BS EN 764-1 (2004-06-14), IDT * NF E01-201-1 (2004-10-01), IDT * OENORM EN 764-1 (2004-08-01), IDT * PN-EN 764-1 (2004-11-15), IDT * SS-EN 764-1 (2004-10-15), IDT * UNE-EN 764-1 (2005-05-04), IDT * TS EN 764-1 (2007-01-23), IDT * UNI EN 764-1:2005 (2005-05-01), IDT * STN EN 764-1 (2004-10-01), IDT * STN EN 764-1 (2005-04-01), IDT * NEN-EN 764-1:2004 en (2004-06-01), IDT * SFS-EN 764-1 (2005-12-16), IDT * SFS-EN 764-1:en (2004-09-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 31-0 (1992-08)
Quantities and units; part 0: general principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-0
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 764 (1994-07)
Pressure equipment - Terminology and symbols - Pressure, temperature, volume
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 53.040.20. Phụ kiện băng tải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 764-1 (2003-11)
Pressure equipment - Terminology - Part 1: Pressure, temperature, volume, nominal size
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 764-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 764-1 (2015-04)
Pressure equipment - Part 1: Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-1
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 764-1 (2015-04)
Pressure equipment - Part 1: Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-1
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 764-1 (2004-06)
Pressure equipment - Terminology - Part 1: Pressure, temperature, volume, nominal size
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 764 (1994-07)
Pressure equipment - Terminology and symbols - Pressure, temperature, volume
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 53.040.20. Phụ kiện băng tải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 764 (1993-08)
Pressure equipment; terminology and symbols; pressure, temperature, volume
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 764
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng)
71.120.10. Nồi phản ứng và các thành phần
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 764 (1992-05)
Pressure equipment; pressure/temperature/volume terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 764
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng)
71.120.10. Nồi phản ứng và các thành phần
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 764-1 (2003-11)
Pressure equipment - Terminology - Part 1: Pressure, temperature, volume, nominal size
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 764-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 764-1 (2001-10)
Pressure equipment - Terminology - Part 1: Pressure, temperature, volume, nominal size
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 764-1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Apparatus * Apparatus engineering * Chemical technology equipment * Definitions * Installations in need of monitoring * Nominal widths * Pipe couplings * Pipelines * Pipes * Pressure * Pressure equipment * Pressure vessels * Safety components * Symbols * Temperature * Terminology * Valves * Vessels * Vocabulary * Volume
Số trang
12