Loading data. Please wait
Pressure equipment - Part 1: Terminology - Pressure, temperature, volume, nominal size
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2005-02-01
Pressure equipment - Part 1: Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 764-1 |
Ngày phát hành | 2015-10-01 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 764-1 |
Ngày phát hành | 2015-10-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |