Loading data. Please wait

prEN 764

Pressure equipment; pressure/temperature/volume terminology

Số trang:
Ngày phát hành: 1992-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 764
Tên tiêu chuẩn
Pressure equipment; pressure/temperature/volume terminology
Ngày phát hành
1992-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 764 (1992-08), IDT * 92/77556 DC (1992-06-23), IDT * OENORM EN 764 (1992-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 31-0 (1981-07)
General principles concerning quantities, units and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-0
Ngày phát hành 1981-07-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 764 (1993-08)
Pressure equipment; terminology and symbols; pressure, temperature, volume
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 764
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng)
71.120.10. Nồi phản ứng và các thành phần
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 764-1 (2015-04)
Pressure equipment - Part 1: Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-1
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 764-1 (2004-06)
Pressure equipment - Terminology - Part 1: Pressure, temperature, volume, nominal size
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 764 (1994-07)
Pressure equipment - Terminology and symbols - Pressure, temperature, volume
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 53.040.20. Phụ kiện băng tải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 764 (1993-08)
Pressure equipment; terminology and symbols; pressure, temperature, volume
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 764
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng)
71.120.10. Nồi phản ứng và các thành phần
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 764 (1992-05)
Pressure equipment; pressure/temperature/volume terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 764
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng)
71.120.10. Nồi phản ứng và các thành phần
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Pressure * Pressure equipment * Pressure vessels * Safety components * Temperature * Terminology * Volume
Số trang