Loading data. Please wait

SN EN 764-1

Pressure equipment - Part 1: Vocabulary

Số trang: 27
Ngày phát hành: 2015-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 764-1
Tên tiêu chuẩn
Pressure equipment - Part 1: Vocabulary
Ngày phát hành
2015-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 764-1 (2015-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
SN EN 764-1 (2004-08)
Pressure equipment - Terminology - Part 1: Pressure, temperature, volume, nominal size
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 764-1
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 764-3 (2002-05)
Pressure equipment - Part 3: Definition of parties involved
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 764-3
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
SN EN 764-1 (2015-05)
Pressure equipment - Part 1: Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 764-1
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 764-1 (2004-08)
Pressure equipment - Terminology - Part 1: Pressure, temperature, volume, nominal size
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 764-1
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 764-3 (2002-05)
Pressure equipment - Part 3: Definition of parties involved
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 764-3
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 764 (1995)
Pressure equipment - Terminology and symbols - Pressure, temperature, volume
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 764
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 53.040.20. Phụ kiện băng tải
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Apparatus * Apparatus engineering * Chemical technology equipment * Definitions * Installations in need of monitoring * Nominal widths * Pipe couplings * Pipelines * Pipes * Pressure * Pressure equipment * Pressure instruments * Pressure vessels * Safety components * Symbols * Temperature * Terminology * Terminology standard * Valves * Vessels * Vocabulary * Volume
Số trang
27