Loading data. Please wait

SN EN 764

Pressure equipment - Terminology and symbols - Pressure, temperature, volume

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1995-00-00

Liên hệ
The document specifies in respect to pressure equipment (e.g. pressure vessels, boilers, piping) the terms, definitions and symbols for pressure equipment, compartment, component, operating pressure, operating temperature, allowable pressure, allowable temperature, design pressure, design temperature, calculation pressure, calculation temperature, test pressure, accumulation and volume.
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 764
Tên tiêu chuẩn
Pressure equipment - Terminology and symbols - Pressure, temperature, volume
Ngày phát hành
1995-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 764 (1994-11), IDT * EN 764 (1994-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 31-0 (1992-08)
Quantities and units; part 0: general principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-0
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 639 (1988-04)
Code for the representation of names of languages
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 639
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* 87/404/EWG*87/404/EEC*87/404/CEE (1987-06-25)
Council Directive of 25 June 1987 on the harmonization of the laws of the Member States relating to simple pressure vessels
Số hiệu tiêu chuẩn 87/404/EWG*87/404/EEC*87/404/CEE
Ngày phát hành 1987-06-25
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
SN EN 764-1 (2004-08)
Pressure equipment - Terminology - Part 1: Pressure, temperature, volume, nominal size
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 764-1
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN 764-1 (2015-05)
Pressure equipment - Part 1: Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 764-1
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 764-1 (2004-08)
Pressure equipment - Terminology - Part 1: Pressure, temperature, volume, nominal size
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 764-1
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 764 (1995)
Pressure equipment - Terminology and symbols - Pressure, temperature, volume
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 764
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 53.040.20. Phụ kiện băng tải
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Apparatus engineering * Chemical technology equipment * Definitions * Installations in need of monitoring * Pipe couplings * Pipelines * Pipes * Pressure * Pressure equipment * Pressure vessels * Safety components * Symbols * Temperature * Terminology * Valves * Vessels * Vocabulary * Volume * Apparatus
Số trang
8