Loading data. Please wait

EN 764-5

Pressure equipment - Part 5: Compliance and inspection documentation of materials

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2002-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 764-5
Tên tiêu chuẩn
Pressure equipment - Part 5: Compliance and inspection documentation of materials
Ngày phát hành
2002-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 764-5 (2003-01), IDT * BS EN 764-5 (2002-12-04), IDT * NF E01-201-5 (2003-05-01), IDT * SN EN 764-5 (2002-10), IDT * OENORM EN 764-5 (2003-02-01), IDT * PN-EN 764-5 (2003-10-15), IDT * SS-EN 764-5 (2002-11-01), IDT * UNE-EN 764-5 (2003-01-31), IDT * TS EN 764-5 (2007-01-23), IDT * UNI EN 764-5:2004 (2004-06-01), IDT * STN EN 764-5 (2003-10-01), IDT * CSN EN 764-5 (2003-07-01), IDT * DS/EN 764-5 (2003-03-04), IDT * JS 10096-5 (2007-11-15), IDT * NEN-EN 764-5:2002 en (2002-11-01), IDT * SFS-EN 764-5 (2003-03-07), IDT * SFS-EN 764-5:en (2012-12-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10204 (1991-08)
Thay thế cho
prEN 764-5 (2002-05)
Pressure equipment - Part 5: Compliance and inspection documentation of materials
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 764-5
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 764-5 (2014-12)
Pressure equipment - Part 5: Inspection documentation of metallic materials and compliance with the material specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-5
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 764-5 (2014-12)
Pressure equipment - Part 5: Inspection documentation of metallic materials and compliance with the material specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-5
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 764-5 (2002-10)
Pressure equipment - Part 5: Compliance and inspection documentation of materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-5
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 764-5 (2002-05)
Pressure equipment - Part 5: Compliance and inspection documentation of materials
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 764-5
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 764-5 (1999-04)
Pressure equipment - Part 5: Compliance and inspection documentation of materials
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 764-5
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance (approval) * Apparatus * Apparatus engineering * Approval * Certificates of conformity * Certification (approval) * Chemical technology equipment * Conformity * Danger class * Installations in need of monitoring * Materials * Pipe couplings * Pipelines * Pipes * Pressure * Pressure equipment * Pressure instruments * Pressure vessels * Production * Quality management * Specification (approval) * Test certificates * Testing * Valves * Vessels * Danger classification
Số trang
11