Loading data. Please wait

prEN 764-5

Pressure equipment - Part 5: Compliance and inspection documentation of materials

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2002-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 764-5
Tên tiêu chuẩn
Pressure equipment - Part 5: Compliance and inspection documentation of materials
Ngày phát hành
2002-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 764-5 (1999-04)
Pressure equipment - Part 5: Compliance and inspection documentation of materials
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 764-5
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 764-5 (2002-10)
Pressure equipment - Part 5: Compliance and inspection documentation of materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-5
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 764-5 (2014-12)
Pressure equipment - Part 5: Inspection documentation of metallic materials and compliance with the material specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-5
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 764-5 (2002-10)
Pressure equipment - Part 5: Compliance and inspection documentation of materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-5
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 764-5 (2002-05)
Pressure equipment - Part 5: Compliance and inspection documentation of materials
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 764-5
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 764-5 (1999-04)
Pressure equipment - Part 5: Compliance and inspection documentation of materials
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 764-5
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance (approval) * Apparatus * Apparatus engineering * Approval * Certificates of conformity * Certification (approval) * Chemical technology equipment * Conformity * Danger class * Installations in need of monitoring * Materials * Pipe couplings * Pipelines * Pipes * Pressure * Pressure equipment * Pressure instruments * Pressure vessels * Production * Quality management * Specification (approval) * Test certificates * Testing * Valves * Vessels * Danger classification
Số trang
12