Loading data. Please wait
Pressure equipment - Part 5: Inspection documentation of metallic materials and compliance with the material specification
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2014-12-00
Metallic products - Types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure equipment - Part 5: Compliance and inspection documentation of materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 764-5 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure equipment - Part 5: Inspection documentation of metallic materials and compliance with the material specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 764-5 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure equipment - Part 5: Inspection documentation of metallic materials and compliance with the material specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 764-5 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure equipment - Part 5: Compliance and inspection documentation of materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 764-5 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure equipment - Part 5: Inspection documentation of metallic materials and compliance with the material specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 764-5 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure equipment - Part 5: Inspection documentation of metallic materials and compliance with the material specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 764-5 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure equipment - Part 5: Compliance and inspection documentation of materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 764-5 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure equipment - Part 5: Compliance and inspection documentation of materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 764-5 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |