Loading data. Please wait

EN 764-5

Pressure equipment - Part 5: Inspection documentation of metallic materials and compliance with the material specification

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2014-12-00

Liên hệ
This European Standard specifies the provisions for inspection documentation of metallic materials, intended to be used under the regime of the PED, to comply with the Essential Safety Requirements 4.2 (b) and 4.3 of Annex I and to comply with the required material specification. A simplified diagram of the routes for inspection documentation including compliance with the material specification is shown in Figure 1.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 764-5
Tên tiêu chuẩn
Pressure equipment - Part 5: Inspection documentation of metallic materials and compliance with the material specification
Ngày phát hành
2014-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 764-5 (2015-03), IDT * BS EN 764-5 (2015-01-31), IDT * NF E01-201-5 (2015-02-21), IDT * SN EN 764-5 (2015-02), IDT * OENORM EN 764-5 (2015-02-01), IDT * PN-EN 764-5 (2015-04-02), IDT * SS-EN 764-5 (2014-12-21), IDT * UNE-EN 764-5 (2015-06-17), IDT * TS EN 764-5 (2015-02-18), IDT * TS EN 764-5 (2015-03-23), IDT * UNI EN 764-5:2015 (2015-03-05), IDT * STN EN 764-5 (2015-06-01), IDT * DS/EN 764-5 (2015-01-22), IDT * NEN-EN 764-5:2015 en (2015-01-01), IDT * SFS-EN 764-5 (2015-05-15), IDT * SFS-EN 764-5:en (2015-02-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2008-11)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 764-4 (2014-12) * 97/23/EG (1997-05-29)
Thay thế cho
EN 764-5 (2002-10)
Pressure equipment - Part 5: Compliance and inspection documentation of materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-5
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 764-5 (2014-08)
Pressure equipment - Part 5: Inspection documentation of metallic materials and compliance with the material specification
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 764-5
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 764-5 (2014-12)
Pressure equipment - Part 5: Inspection documentation of metallic materials and compliance with the material specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-5
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 764-5 (2002-10)
Pressure equipment - Part 5: Compliance and inspection documentation of materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-5
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 764-5 (2014-08)
Pressure equipment - Part 5: Inspection documentation of metallic materials and compliance with the material specification
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 764-5
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 764-5 (2012-12)
Pressure equipment - Part 5: Inspection documentation of metallic materials and compliance with the material specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 764-5
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 764-5 (2002-05)
Pressure equipment - Part 5: Compliance and inspection documentation of materials
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 764-5
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 764-5 (1999-04)
Pressure equipment - Part 5: Compliance and inspection documentation of materials
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 764-5
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance (approval) * Apparatus * Apparatus engineering * Approval * Certificates of conformity * Certification (approval) * Chemical technology equipment * Conformity * Danger class * Installations in need of monitoring * Materials * Pipe couplings * Pipelines * Pipes * Pressure * Pressure equipment * Pressure instruments * Pressure vessels * Production * Quality management * Specification * Specification (approval) * Test certificates * Testing * Valves * Vessels * Danger classification
Số trang
13