Loading data. Please wait
Pressure equipment - Part 5: Inspection documentation of metallic materials and compliance with the material specification
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2014-08-00
Pressure equipment - Part 5: Inspection documentation of metallic materials and compliance with the material specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 764-5 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure equipment - Part 5: Inspection documentation of metallic materials and compliance with the material specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 764-5 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure equipment - Part 5: Inspection documentation of metallic materials and compliance with the material specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 764-5 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure equipment - Part 5: Inspection documentation of metallic materials and compliance with the material specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 764-5 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure equipment - Part 5: Inspection documentation of metallic materials and compliance with the material specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 764-5 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |