Loading data. Please wait
EN 764-2Pressure equipment - Part 2: Quantities, symbols and units
Số trang: 5
Ngày phát hành: 2002-05-00
| Pressure equipment - Part 2: Quantities, symbols and units; German version EN 764-2:2002 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 764-2 |
| Ngày phát hành | 2002-09-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pressure equipment - Part 2 : quantities, symbols and units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF E01-201-2*NF EN 764-2 |
| Ngày phát hành | 2002-08-01 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pressure equipment - Part 2: Quantities, symbols and units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 764-2 |
| Ngày phát hành | 2002-05-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pressure equipment - Part 2: Quantities, symbols and units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 764-2 |
| Ngày phát hành | 2003-01-01 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pressure equipment - Part 2: Quantities, symbols and units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 764-2 |
| Ngày phát hành | 2002-09-16 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units; part 0: general principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-0 |
| Ngày phát hành | 1992-08-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units; part 1: space and time | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-1 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units; part 2: periodic and related phenomena | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-2 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units; part 3: mechanics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-3 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units; part 4: heat | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-4 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units; part 11: mathematical signs and symbols for use in the physical sciences and technology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-11 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units; part 12: characteristic numbers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-12 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1000 |
| Ngày phát hành | 1992-11-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pressure equipment - Terminology - Part 2: Quantities, symbols and units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 764-2 |
| Ngày phát hành | 2002-01-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pressure equipment - Part 2: Quantities, symbols and units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 764-2 |
| Ngày phát hành | 2012-01-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pressure equipment - Part 2: Quantities, symbols and units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 764-2 |
| Ngày phát hành | 2012-01-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pressure equipment - Part 2: Quantities, symbols and units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 764-2 |
| Ngày phát hành | 2002-05-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pressure equipment - Terminology - Part 2: Quantities, symbols and units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 764-2 |
| Ngày phát hành | 2002-01-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pressure equipment - Part 2: Quantities, symbols and units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 764-2 |
| Ngày phát hành | 1998-10-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |