Loading data. Please wait

DIN EN 764-2

Pressure equipment - Part 2: Quantities, symbols and units; German version EN 764-2:2002

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2002-09-00

Liên hệ
This part of the European Standard defines the basic quantities, symbols and units to be used for pressure equipment adressed by the European Directive 97/23/EC.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 764-2
Tên tiêu chuẩn
Pressure equipment - Part 2: Quantities, symbols and units; German version EN 764-2:2002
Ngày phát hành
2002-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 764-2 (2002-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 31-0 (1992-08)
Quantities and units; part 0: general principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-0
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-1 (1992-09)
Quantities and units; part 1: space and time
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-1
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-2 (1992-09)
Quantities and units; part 2: periodic and related phenomena
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-2
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-3 (1992-09)
Quantities and units; part 3: mechanics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-3
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-4 (1992-09)
Quantities and units; part 4: heat
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-4
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-11 (1992-12)
Quantities and units; part 11: mathematical signs and symbols for use in the physical sciences and technology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-11
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-12 (1992-09)
Quantities and units; part 12: characteristic numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-12
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1000 (1992-11)
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1000
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* 97/23/EG (1997-05-29)
Thay thế cho
DIN EN 764-2 (1999-02)
Thay thế bằng
DIN EN 764-2 (2012-04)
Pressure equipment - Part 2: Quantities, symbols and units; German version EN 764-2:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 764-2
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 764-2 (2012-04)
Pressure equipment - Part 2: Quantities, symbols and units; German version EN 764-2:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 764-2
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 764-2 (2002-09)
Pressure equipment - Part 2: Quantities, symbols and units; German version EN 764-2:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 764-2
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 764-2 (1999-02)
Từ khóa
Apparatus * Apparatus engineering * Assemblies * Chemical technology equipment * Installations in need of monitoring * Pipes * Pressure * Pressure equipment * Pressure instruments * Pressure vessels * Si-units * Size * Strength of materials * Symbols * Temperature * Terminology * Time * Units * Valves * Volume * Vessels
Số trang
6