Loading data. Please wait

EN 764-2

Pressure equipment - Part 2: Quantities, symbols and units

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2012-01-00

Liên hệ
This European Standard specifies the basic quantities, symbols and units to be used for pressure equipment and assemblies addressed by the European Directive 97/23/EC.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 764-2
Tên tiêu chuẩn
Pressure equipment - Part 2: Quantities, symbols and units
Ngày phát hành
2012-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 764-2 (2012-04), IDT
Pressure equipment - Part 2: Quantities, symbols and units; German version EN 764-2:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 764-2
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E01-201-2*NF EN 764-2 (2012-03-01), IDT
Pressure equipment - Part 2 : quantities, symbols and units
Số hiệu tiêu chuẩn NF E01-201-2*NF EN 764-2
Ngày phát hành 2012-03-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 764-2 (2012-08-01), IDT
Pressure equipment - Part 2: Quantities, symbols and units
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 764-2
Ngày phát hành 2012-08-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 764-2 (2012-03-09), IDT
Pressure equipment - Part 2: Quantities, symbols and units
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 764-2
Ngày phát hành 2012-03-09
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 764-2 (2012-02-29), IDT * OENORM EN 764-2 (2012-03-15), IDT * PN-EN 764-2 (2012-04-17), IDT * SS-EN 764-2 (2012-01-30), IDT * UNE-EN 764-2 (2012-04-25), IDT * TS EN 764-2 (2015-04-29), IDT * UNI EN 764-2:2012 (2012-02-23), IDT * STN EN 764-2 (2012-06-01), IDT * NEN-EN 764-2:2012 en (2012-02-01), IDT * NEN-EN 764-2:2012 nl (2012-02-01), IDT * SFS-EN 764-2 (2012-09-21), IDT * SFS-EN 764-2:en (2012-03-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 80000-1 (2009-11)
Quantities and units - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-2 (2009-12)
Quantities and units - Part 2: Mathematical signs and symbols to be used in the natural sciences and technology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-2
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-3 (2006-03)
Quantities and units - Part 3: Space and time
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-3
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-4 (2006-03)
Quantities and units - Part 4: Mechanics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-4
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-5 (2007-05)
Quantities and units - Part 5: Thermodynamics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-5
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.200.01. Nhiệt độ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-11 (2008-12)
Quantities and units - Part 11: Characteristic numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-11
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* 97/23/EG*97/23/EC*97/23/CE*DGRL (1997-05-29)
Directive 97/23/EC of the European Parliament and of the Council of 29 May 1997 on the approximation of the laws of the Member States concerning pressure equipment
Số hiệu tiêu chuẩn 97/23/EG*97/23/EC*97/23/CE*DGRL
Ngày phát hành 1997-05-29
Mục phân loại 23.020.01. Thiết bị bảo quản chất lỏng nói chung
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 764-2 (2002-05)
Pressure equipment - Part 2: Quantities, symbols and units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 764-2 (2011-09)
Pressure equipment - Part 2: Quantities, symbols and units
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 764-2
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 764-2 (2012-01)
Pressure equipment - Part 2: Quantities, symbols and units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-2
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 764-2 (2002-05)
Pressure equipment - Part 2: Quantities, symbols and units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 764-2 (2011-09)
Pressure equipment - Part 2: Quantities, symbols and units
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 764-2
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 764-2 (2010-07)
Pressure equipment - Part 2: Quantities, symbols and units
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 764-2
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 764-2 (2002-01)
Pressure equipment - Terminology - Part 2: Quantities, symbols and units
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 764-2
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 764-2 (1998-10)
Pressure equipment - Part 2: Quantities, symbols and units
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 764-2
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Apparatus * Apparatus engineering * Assemblies * Chemical technology equipment * Installations in need of monitoring * Pipes * Pressure * Pressure equipment * Pressure instruments * Pressure vessels * Si-units * Size * Strength of materials * Symbols * Temperature * Terminology * Time * Units * Valves * Volume * Vessels
Số trang
7