Loading data. Please wait

ISO 80000-3

Quantities and units - Part 3: Space and time

Số trang: 19
Ngày phát hành: 2006-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 80000-3
Tên tiêu chuẩn
Quantities and units - Part 3: Space and time
Ngày phát hành
2006-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 80000-3 (2013-08), IDT
Quantities and units - Part 3: Space and time (ISO 80000-3:2006); German version EN ISO 80000-3:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 80000-3
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 80000-3 (2013-04), IDT
Quantities and units - Part 3: Space and time (ISO 80000-3:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 80000-3
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 80000-3 (2012-09), IDT
Quantities and units - Part 3: Space and time (ISO 80000-3:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 80000-3
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X02-300-3*NF ISO 80000-3 (2006-07-01), IDT
Quantities and units - Part 3 : space and time
Số hiệu tiêu chuẩn NF X02-300-3*NF ISO 80000-3
Ngày phát hành 2006-07-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X02-300-3*NF EN ISO 80000-3 (2013-06-15), IDT
Quantities and units - Part 3 : space and time
Số hiệu tiêu chuẩn NF X02-300-3*NF EN ISO 80000-3
Ngày phát hành 2013-06-15
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS Z 8000-3 (2014-03-20), IDT
Quantities and units - Part 3: Space and time
Số hiệu tiêu chuẩn JIS Z 8000-3
Ngày phát hành 2014-03-20
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 80000-3 (2013-07), IDT
Quantities and units - Part 3: Space and time (ISO 80000-3:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 80000-3
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN ISO 80000-3 (2007-04-01), IDT
Quantities and units - Part 3: Space and time
Số hiệu tiêu chuẩn CSN ISO 80000-3
Ngày phát hành 2007-04-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 80000-3 (2012-10), IDT * ABNT NBR ISO 80000-3 (2007-04-16), IDT * ABNT NBR ISO 80000-3 Versão Corrigida (2007-04-16), IDT * BS EN ISO 80000-3 (2007-10-31), IDT * X02-300-3PR, IDT * OENORM EN ISO 80000-3 (2014-02-15), IDT * OENORM EN ISO 80000-3 (2012-11-01), IDT * PN-EN ISO 80000-3 (2013-07-25), IDT * PN-ISO 80000-3 (2010-10-01), IDT * SS-EN ISO 80000-3 (2013-04-08), IDT * SS-ISO 80000-3 (2006-09-22), IDT * UNE-EN ISO 80000-3 (2013-11-27), IDT * UNI CEI EN ISO 80000-3:2013 (2013-05-09), IDT * UNI CEI ISO 80000-3:2006 (2006-11-09), IDT * STN EN ISO 80000-3 (2013-10-01), IDT * DS/EN ISO 80000-3 (2013-06-20), IDT * NEN-EN-ISO 80000-3:2013 en (2013-04-01), IDT * NEN-ISO 80000-3:2006 en (2006-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 8601 (2004-12)
Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8601
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO 31-1 (1992-09)
Quantities and units; part 1: space and time
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-1
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-2 (1992-09)
Quantities and units; part 2: periodic and related phenomena
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-2
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-2 AMD 1 (1998-12)
Quantities and units - Part 2: Periodic and related phenomena; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-2 AMD 1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 80000-3 (2006-03)
Quantities and units - Part 3: Space and time
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-3
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-1 (1992-09)
Quantities and units; part 1: space and time
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-1
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-1 (1978-03)
Quantities and units of space and time
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-1
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-2 (1992-09)
Quantities and units; part 2: periodic and related phenomena
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-2
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-2 (1978-03)
Quantities and units of periodic and related phenomena
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-2
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-2 AMD 1 (1998-12)
Quantities and units - Part 2: Periodic and related phenomena; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-2 AMD 1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-1 AMD 1 (1985-08)
Quantities and units of space and time; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-1 AMD 1
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 03.040. Lao động. Việc làm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-2 AMD 1 (1985-08)
Quantities and units of periodic and related phenomena; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-2 AMD 1
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 03.040. Lao động. Việc làm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 80000-3 (2005-09) * IEC 25/308/FDIS (2005-09) * IEC 25/273A/CDV (2004-03) * ISO/DIS 80000-3 (2004-02) * IEC 25/273/CDV (2004-02) * IEC 25/263/CDV (2003-05) * ISO/DIS 80000-3 (2003-04) * ISO 31-2 FDAM 1 (1998-08) * ISO 31-2 DAM 1 (1997-07) * ISO/DIS 31-2 (1990-02) * ISO/DIS 31-1 (1990-02)
Từ khóa
Angles (geometry) * Area * Definitions * Length * Quantities * Rooms * SI system * Size * Symbols * Terms * Time * Units * Units of measurement * Volume * Angles
Số trang
19