Loading data. Please wait

DIN EN ISO 80000-3

Quantities and units - Part 3: Space and time (ISO 80000-3:2006); German version EN ISO 80000-3:2013

Số trang: 27
Ngày phát hành: 2013-08-00

Liên hệ
ISO 80000-3 gives names, symbols and definitions for quantities and units of space and time. Where appropriate, conversion factors are also given.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 80000-3
Tên tiêu chuẩn
Quantities and units - Part 3: Space and time (ISO 80000-3:2006); German version EN ISO 80000-3:2013
Ngày phát hành
2013-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 80000-3 (2013-04), IDT * ISO 80000-3 (2006-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 60027-3 (2007-11)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 3: Logarithmic and related quantities, and their units (IEC 60027-3:2002); German version EN 60027-3:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60027-3
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8601 (2004-12)
Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8601
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 8601 (2006-09)
Thay thế cho
DIN EN ISO 80000-3 (2012-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 80000-3 (2013-08)
Quantities and units - Part 3: Space and time (ISO 80000-3:2006); German version EN ISO 80000-3:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 80000-3
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 80000-3 (2012-10)
Từ khóa
Angles (geometry) * Area * Definitions * Length * Quantities * Rooms * SI system * Size * Symbols * Terms * Time * Units * Units of measurement * Volume
Số trang
27