Loading data. Please wait
Quantities and units - Part 11: Characteristic numbers
Số trang: 9
Ngày phát hành: 2008-12-00
Quantities and units - Part 11: Characteristic numbers (ISO 80000-11:2008); German version EN ISO 80000-11:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 80000-11 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 11: Characteristic numbers (ISO 80000-11:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 80000-11 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 11: Characteristic numbers (ISO 80000-11:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 80000-11 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 11 : characteristic numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X02-300-11*NF ISO 80000-11 |
Ngày phát hành | 2009-02-01 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 11 : characteristic numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X02-300-11*NF EN ISO 80000-11 |
Ngày phát hành | 2013-06-15 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 11: Characteristic numbers (ISO 80000-11:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 80000-11 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 11: Characteristic numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN ISO 80000-11 |
Ngày phát hành | 2013-10-01 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 6: Electromagnetism | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 80000-6 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 3: Space and time | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-3 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 4: Mechanics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-4 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 5: Thermodynamics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-5 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.200.01. Nhiệt độ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 8: Acoustics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-8 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 9: Physical chemistry and molecular physics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-9 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units; part 12: characteristic numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-12 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 12: Characteristic numbers; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-12 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 11: Characteristic numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-11 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units; part 12: characteristic numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-12 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dimensionless parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-12 |
Ngày phát hành | 1981-07-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 12: Characteristic numbers; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-12 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |