Loading data. Please wait

DIN EN ISO 80000-11

Quantities and units - Part 11: Characteristic numbers (ISO 80000-11:2008); German version EN ISO 80000-11:2013

Số trang: 15
Ngày phát hành: 2013-08-00

Liên hệ
ISO 80000-11 gives the names, symbols and definitions for characteristic numbers used in the description of transport phenomena.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 80000-11
Tên tiêu chuẩn
Quantities and units - Part 11: Characteristic numbers (ISO 80000-11:2008); German version EN ISO 80000-11:2013
Ngày phát hành
2013-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 80000-11 (2013-04), IDT * ISO 80000-11 (2008-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 80000-6 (2008-09)
Quantities and units - Part 6: Electromagnetism (IEC 80000-6:2008); German version EN 80000-6:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 80000-6
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 80000-13 (2009-01)
Quantities and units - Part 13: Information science and technology (IEC 80000-13:2008); German version EN 80000-13:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 80000-13
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 80000-14 (2009-08)
Quantities and units - Part 14: Telebiometrics related to human physiology (IEC 80000-14:2008); German version EN 80000-14:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 80000-14
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 80000-1 (2013-08)
Quantities and units - Part 1: General (ISO 80000-1:2009 + Cor 1:2011); German version EN ISO 80000-1:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 80000-1
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 80000-2 (2013-08)
Quantities and units - Part 2: Mathematical signs and symbols to be used in the natural sciences and technology (ISO 80000-2:2009); German version EN ISO 80000-2:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 80000-2
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 80000-3 (2013-08)
Quantities and units - Part 3: Space and time (ISO 80000-3:2006); German version EN ISO 80000-3:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 80000-3
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 80000-4 (2013-08)
Quantities and units - Part 4: Mechanics (ISO 80000-4:2006); German version EN ISO 80000-4:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 80000-4
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 80000-5 (2013-08)
Quantities and units - Part 5: Thermodynamics (ISO 80000-5:2007); German version EN ISO 80000-5:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 80000-5
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.200.01. Nhiệt độ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 80000-8 (2008-01)
Quantities and units - Part 8: Acoustics (ISO 80000-8:2007, corrected 2007-08-15); German version EN ISO 80000-8:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 80000-8
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 80000-9 (2013-08)
Quantities and units - Part 9: Physical chemistry and molecular physics (ISO 80000-9:2009 + Amd 1:2011); German version EN ISO 80000-9:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 80000-9
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 80000-10 (2013-08)
Quantities and units - Part 10: Atomic and nuclear physics (ISO 80000-10:2009); German version EN ISO 80000-10:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 80000-10
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-3 (2006-03)
Quantities and units - Part 3: Space and time
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-3
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-4 (2006-03)
Quantities and units - Part 4: Mechanics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-4
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-5 (2007-05)
Quantities and units - Part 5: Thermodynamics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-5
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.200.01. Nhiệt độ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 80000-6 (2008-03)
Quantities and units - Part 6: Electromagnetism
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 80000-6
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-8 (2007-06)
Quantities and units - Part 8: Acoustics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-8
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-9 (2009-04)
Quantities and units - Part 9: Physical chemistry and molecular physics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-9
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 80000-7 (2012-10) * DIN EN ISO 80000-12 (2013-08)
Thay thế cho
DIN EN ISO 80000-11 (2012-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 80000-11 (2013-08)
Quantities and units - Part 11: Characteristic numbers (ISO 80000-11:2008); German version EN ISO 80000-11:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 80000-11
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 80000-11 (2013-08) * DIN EN ISO 80000-11 (2012-10)
Từ khóa
Characteristics * Conversion * Conversion factor * Conversion (units of measurement) * Definitions * International * Mathematical symbols * Mechanics * Parameters * Quantities * SI system * Si-units * Size * Symbols * Unitary systems * Units * Units of measurement
Số trang
15