Loading data. Please wait

DIN EN ISO 80000-2

Quantities and units - Part 2: Mathematical signs and symbols to be used in the natural sciences and technology (ISO 80000-2:2009); German version EN ISO 80000-2:2013

Số trang: 42
Ngày phát hành: 2013-08-00

Liên hệ
ISO 80000-2 gives general information about mathematical signs and symbols, their meanings, verbal equivalents and applications. The recommendations in ISO 80000-2 are intended mainly for use in the natural sciences and technology, but also apply to other areas where mathematics is used.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 80000-2
Tên tiêu chuẩn
Quantities and units - Part 2: Mathematical signs and symbols to be used in the natural sciences and technology (ISO 80000-2:2009); German version EN ISO 80000-2:2013
Ngày phát hành
2013-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 80000-2 (2013-04), IDT * ISO 80000-2 (2009-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1302 (1999-12)
General mathematical symbols and concepts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1302
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1303 (1987-03)
Vectors, matrices, tensors; symbols and concepts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1303
Ngày phát hành 1987-03-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4895-1 (1977-11)
Orthogonal coordinate systems; general concepts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4895-1
Ngày phát hành 1977-11-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 5473 (1992-07)
Logic and set theory; symbols and concepts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 5473
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 5477 (1983-02)
Per cent, parts per thousand; concepts, use
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 5477
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 13302 (1978-06)
Mathematical structures; signs, symbols and concepts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 13302
Ngày phát hành 1978-06-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60027-6 (2008-04)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 6: Control technology (IEC 60027-6:2006); German version EN 60027-6:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60027-6
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 80000-6 (2008-09)
Quantities and units - Part 6: Electromagnetism (IEC 80000-6:2008); German version EN 80000-6:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 80000-6
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 80000-13 (2009-01)
Quantities and units - Part 13: Information science and technology (IEC 80000-13:2008); German version EN 80000-13:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 80000-13
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 80000-14 (2009-08)
Quantities and units - Part 14: Telebiometrics related to human physiology (IEC 80000-14:2008); German version EN 80000-14:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 80000-14
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 80000-1 (2013-08)
Quantities and units - Part 1: General (ISO 80000-1:2009 + Cor 1:2011); German version EN ISO 80000-1:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 80000-1
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-6*CEI 60027-6 (2006-12)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 6: Control technology
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-6*CEI 60027-6
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-1 (2009-11)
Quantities and units - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1312 (1972-03) * DIN 1333 (1992-02) * DIN 4895-2 (1977-11) * DIN EN ISO 80000-2 (2012-10) * DIN EN ISO 80000-3 (2013-08) * DIN EN ISO 80000-4 (2013-08) * DIN EN ISO 80000-5 (2013-08) * DIN EN ISO 80000-7 (2012-10) * DIN EN ISO 80000-8 (2008-01) * DIN EN ISO 80000-9 (2013-08) * DIN EN ISO 80000-10 (2013-08) * DIN EN ISO 80000-11 (2013-08) * DIN EN ISO 80000-12 (2013-08) * ISO/IEC 10646 (2012-06)
Thay thế cho
DIN EN ISO 80000-2 (2012-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 80000-2 (2013-08)
Quantities and units - Part 2: Mathematical signs and symbols to be used in the natural sciences and technology (ISO 80000-2:2009); German version EN ISO 80000-2:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 80000-2
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 80000-2 (2012-10)
Từ khóa
Electrical engineering * Geometry * Mathematical logic * Mathematical signs * Mathematics * Science * Size * Symbols * Technology * Units * Units of measurement
Số trang
42