Loading data. Please wait

DIN 1303

Vectors, matrices, tensors; symbols and concepts

Số trang: 27
Ngày phát hành: 1987-03-00

Liên hệ
This standard deals with a part of mathematics: vectors, matrices and tensors. Terms and definitions as well as mathematical signs and symbols for use in formulae are given.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 1303
Tên tiêu chuẩn
Vectors, matrices, tensors; symbols and concepts
Ngày phát hành
1987-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 31-11 (1978-03), MOD * TS 298 ISO 31-11 (2005-02-24), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1302 (1980-08) * DIN 1312 (1972-03) * DIN 4895-1 (1977-11) * DIN 4895-2 (1977-11) * DIN 13302 (1978-06)
Thay thế cho
DIN 1303 (1959-08)
Notation of tensors (vectors)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1303
Ngày phát hành 1959-08-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 5486 (1962-12)
Notation of matrices
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 5486
Ngày phát hành 1962-12-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1303 (1983-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 1303 (1987-03)
Vectors, matrices, tensors; symbols and concepts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1303
Ngày phát hành 1987-03-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1303 (1959-08)
Notation of tensors (vectors)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1303
Ngày phát hành 1959-08-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 5486 (1962-12)
Notation of matrices
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 5486
Ngày phát hành 1962-12-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1303 (1983-11)
Từ khóa
Definitions * Mathematical symbols * Mathematics * Matrix algebra * Symbols * Tensor calculus * Terminology * Vectors (mathematics) * Matrices * Tensors
Số trang
27