Loading data. Please wait
| Graphical Representation in Systems of Coordinates | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 461 |
| Ngày phát hành | 1973-03-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units; part 11: mathematical signs and symbols for use in the physical sciences and technology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-11 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General mathematical symbols and concepts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1302 |
| Ngày phát hành | 1994-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.020. Toán học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General mathematical symbols and concepts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1302 |
| Ngày phát hành | 1999-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.020. Toán học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General mathematical symbols and concepts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1302 |
| Ngày phát hành | 1994-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.020. Toán học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General mathematical symbols and concepts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1302 |
| Ngày phát hành | 1980-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.020. Toán học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |